07/11/15 (Sunday) Flashcards
1
Q
morning
A
- buổi sáng
2
Q
afternoon
A
- buổi chiều
3
Q
night
A
- đêm
4
Q
mattress
A
- đệm
5
Q
pillow
A
- gối
6
Q
bed
A
- giường
7
Q
home
A
- nhà
8
Q
wall
A
- tường
9
Q
clothes
A
- quần áo
10
Q
socks
A
- tất
11
Q
shoes
A
- giày
12
Q
break (v.)
A
- làm vỡ
13
Q
camera
A
- máy ảnh
14
Q
insect
A
- côn trùng
15
Q
lizard
A
- thằn lằn