Antihistamine Flashcards
Cetirizine
Giảm/Chặn Histamine
-> Chặn peripheral H1 -> basophil giảm tiết histamine
Sedate nhẹ (bùn ngủ nhẹ)
Td phụ: GIT, Uể oải, Neuron, Kích ứng da
Half life: 12hr (mèo)
Không giảm viêm eosinophil (mèo)
OK vs thai phụ
Chlorpheniramine maleate
Giảm/Chặn Histamine
Mild Sedative
=> cạnh tranh antagonize vs histamine tại H1 thụ thể
Neuron effect -> sedative
Anti-cholinergic
Td phụ: GIT, Neuron (sedative), Uể oải, Anticholinergic (dry mouth, urinary retention), Paradoxical excitement + Palate (Mèo)
Phân bố: Rộng: Qua Não
Chuyển hóa: Gan
Đào thải: Thận (tiểu)
Chống chỉ định: Dị ứng vs nhóm, Mucosal secretion problem (vì anti-cholinergic), CNS tăng/giảm (seizure, coma etc), Giảm hệ hô hấp
Clemastine fumarate
Trị dị ứng liên quan tới H1
=> cạnh tranh antagonize vs histamine tại H1 thụ thể
Neuron effect -> sedative
Anti-cholinergic
Td phụ:
Chó: sedation, paradoxical hyperactivity, anticholinergic effects (dry mouth, giữ nước tiểu)
Mèo: Tiêu chảy
Dược động học:
Chống chỉ định: Dị ứng nhóm, Obstruction, Bệnh tích nước (glaucoma), cardiac failure