Antihistamine Flashcards

1
Q

Cetirizine

A

Giảm/Chặn Histamine
-> Chặn peripheral H1 -> basophil giảm tiết histamine
Sedate nhẹ (bùn ngủ nhẹ)

Td phụ: GIT, Uể oải, Neuron, Kích ứng da

Half life: 12hr (mèo)

Không giảm viêm eosinophil (mèo)

OK vs thai phụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Chlorpheniramine maleate

A

Giảm/Chặn Histamine
Mild Sedative

=> cạnh tranh antagonize vs histamine tại H1 thụ thể
Neuron effect -> sedative
Anti-cholinergic

Td phụ: GIT, Neuron (sedative), Uể oải, Anticholinergic (dry mouth, urinary retention), Paradoxical excitement + Palate (Mèo)

Phân bố: Rộng: Qua Não
Chuyển hóa: Gan
Đào thải: Thận (tiểu)

Chống chỉ định: Dị ứng vs nhóm, Mucosal secretion problem (vì anti-cholinergic), CNS tăng/giảm (seizure, coma etc), Giảm hệ hô hấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Clemastine fumarate

A

Trị dị ứng liên quan tới H1
=> cạnh tranh antagonize vs histamine tại H1 thụ thể
Neuron effect -> sedative
Anti-cholinergic

Td phụ:
Chó: sedation, paradoxical hyperactivity, anticholinergic effects (dry mouth, giữ nước tiểu)
Mèo: Tiêu chảy

Dược động học:

Chống chỉ định: Dị ứng nhóm, Obstruction, Bệnh tích nước (glaucoma), cardiac failure

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly