Accommodation - 2: Adjectives to describe houses and apartments Flashcards
1
Q
bright
(adjective)
A
sáng sủa
2
Q
dark
(adjective)
A
tối tăm, thiếu ánh sáng
3
Q
cramped
(adjective)
A
tù túng, chật hẹp
4
Q
spacious
(adjective)
A
rộng rãi, có nhiều không gian
5
Q
expensive
(adjective)
A
đắt
6
Q
cheap
(adjective)
A
rẻ tiền (nghĩa đen)
rẻ rúng (nghĩa bóng)
7
Q
costly
(adjective)
A
đắt tiền
8
Q
economical
(adjective)
A
tiết kiệm
9
Q
modern
(adjective)
A
hiện đại, trẻ trung mới mẻ
10
Q
old
(adjective)
A
cũ kĩ, già nua
11
Q
tidy
(adjective)
A
gọn gàng, ngăn nắp
12
Q
untidy
(adjective)
A
bừa bộn
13
Q
quiet
(adjective)
A
yên tĩnh, im lặng
14
Q
noisy
(adjective)
A
ồn ào
15
Q
relaxing
(adjective)
A
thoải mái, thư giãn
16
Q
tense
(adjective)
A
căng thẳng
17
Q
huge
(adjective)
A
lớn (kích cỡ)