10/10 - Various topics Flashcards
1
Q
roof
(noun)
A
mái nhà
a tile roof: mái ngói
a metal roof: mái kim loại/mái tôn
2
Q
proof
(noun)
A
bằng chứng
3
Q
to prove
(verb)
A
chứng minh
Prove it to me! - Chứng minh cho tôi đi.
4
Q
ridiculous
(adjective)
A
lố bịch
5
Q
metal
(noun or adjective)
A
(noun) kim loại
(adjective) làm từ kim loại
6
Q
mental
(adjective)
A
liên quan đến thần kinh
hoặc
bị thần kinh (ý xúc phạm)
7
Q
to operate
(verb)
A
vận hành
8
Q
salary
(noun)
A
lương
9
Q
celery
(noun)
A
cần tây
10
Q
to frequent
(verb)
A
thường xuyên lui đến (nơi nào đó)
to frequent a place
11
Q
to shrink
(verb)
A
teo lại, nhỏ lại
co rút lại (đối với quần áo)
12
Q
frontage
(noun)
A
mặt tiền nhà
13
Q
alley
(noun)
A
lối đi nhỏ
hoặc
con hẻm (ở Việt Nam)
14
Q
deer
(noun)
A
nai/hươu
15
Q
pity
(noun)
A
điều đáng tiếc
It’s a pity that I cannot come to your party.