10/10 - Various topics Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

roof

(noun)

A

mái nhà

a tile roof: mái ngói
a metal roof: mái kim loại/mái tôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

proof

(noun)

A

bằng chứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

to prove

(verb)

A

chứng minh

Prove it to me! - Chứng minh cho tôi đi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ridiculous

(adjective)

A

lố bịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

metal

(noun or adjective)

A

(noun) kim loại
(adjective) làm từ kim loại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

mental

(adjective)

A

liên quan đến thần kinh
hoặc
bị thần kinh (ý xúc phạm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

to operate

(verb)

A

vận hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

salary

(noun)

A

lương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

celery

(noun)

A

cần tây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

to frequent

(verb)

A

thường xuyên lui đến (nơi nào đó)

to frequent a place

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

to shrink

(verb)

A

teo lại, nhỏ lại
co rút lại (đối với quần áo)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

frontage

(noun)

A

mặt tiền nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

alley

(noun)

A

lối đi nhỏ
hoặc
con hẻm (ở Việt Nam)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

deer

(noun)

A

nai/hươu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

pity

(noun)

A

điều đáng tiếc

It’s a pity that I cannot come to your party.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

pity

(noun)

A

điều đáng tiếc

It’s a pity that I cannot come to your party.

17
Q

to console

(verb)

A

an ủi

consolation (noun): sự an ủi
consolation prize: giải khuyến khích/an ủi

18
Q

café

(noun)

A

quán cà phê

19
Q

valuable

(adjective)

A

có giá trị, đáng giá

20
Q

invaluable

(adjective)

A

vô giá

21
Q

value

(noun or verb - to value)

A

(noun) giá trị
(verb) xem trọng cái gì đó

22
Q

intimate

(adjective)

A

thân mật

23
Q

beige

(noun)

A

màu be

24
Q

on the same page

(expression)

A

đồng ý với nhau, cùng tư tưởng

25
Q

rustic

(adjective)

A

(về phong cách và không gian) mộc mạc, làm từ gỗ

26
Q

phrase

(noun)

A

cụm từ

27
Q

beige-colored

(adjective)

A

có màu be/được tô màu be

28
Q

I get what you mean.
I see.
I understand.

A

Cách nói để thể hiện rằng mình hiểu vấn đề hoặc bày tỏ sự thấu hiểu.

29
Q

to frolic

(verb)

A

nô đùa

30
Q

savoury

(adjective)

A

mặn (món ăn), trái với món ngọt

savoury dishes: các món mặn