10/10 - Various topics Flashcards
roof
(noun)
mái nhà
a tile roof: mái ngói
a metal roof: mái kim loại/mái tôn
proof
(noun)
bằng chứng
to prove
(verb)
chứng minh
Prove it to me! - Chứng minh cho tôi đi.
ridiculous
(adjective)
lố bịch
metal
(noun or adjective)
(noun) kim loại
(adjective) làm từ kim loại
mental
(adjective)
liên quan đến thần kinh
hoặc
bị thần kinh (ý xúc phạm)
to operate
(verb)
vận hành
salary
(noun)
lương
celery
(noun)
cần tây
to frequent
(verb)
thường xuyên lui đến (nơi nào đó)
to frequent a place
to shrink
(verb)
teo lại, nhỏ lại
co rút lại (đối với quần áo)
frontage
(noun)
mặt tiền nhà
alley
(noun)
lối đi nhỏ
hoặc
con hẻm (ở Việt Nam)
deer
(noun)
nai/hươu
pity
(noun)
điều đáng tiếc
It’s a pity that I cannot come to your party.
pity
(noun)
điều đáng tiếc
It’s a pity that I cannot come to your party.
to console
(verb)
an ủi
consolation (noun): sự an ủi
consolation prize: giải khuyến khích/an ủi
café
(noun)
quán cà phê
valuable
(adjective)
có giá trị, đáng giá
invaluable
(adjective)
vô giá
value
(noun or verb - to value)
(noun) giá trị
(verb) xem trọng cái gì đó
intimate
(adjective)
thân mật
beige
(noun)
màu be
on the same page
(expression)
đồng ý với nhau, cùng tư tưởng
rustic
(adjective)
(về phong cách và không gian) mộc mạc, làm từ gỗ
phrase
(noun)
cụm từ
beige-colored
(adjective)
có màu be/được tô màu be
I get what you mean.
I see.
I understand.
Cách nói để thể hiện rằng mình hiểu vấn đề hoặc bày tỏ sự thấu hiểu.
to frolic
(verb)
nô đùa
savoury
(adjective)
mặn (món ăn), trái với món ngọt
savoury dishes: các món mặn