Accommodation - 1 Flashcards
flat
(noun)
căn hộ (BrE)
apartment
(noun)
căn hộ (AmE)
townhouse
(noun)
nhà mặt tiền (nhà phố)
amenity
(noun)
tiện ích, tiện nghi
furniture
(noun)
nội thất
(kích cỡ lớn như giường, tủ, sofa, ghế,…)
translation
(noun)
sự dịch thuật (từ tiếng A sang tiếng B)
transfer
(noun)
sự chuyển dời, chuyển giao
apartment building
(noun)
tòa nhà chung cư
literal
(adjective)
theo nghĩa đen
E.g: The literal meaning of “on fire” is “being burnt by fire”.
figurative
(adjective)
theo nghĩa bóng/ẩn dụ,…
E.g.: If an athlete is performing very well, you can use “on fire” with its figurative meaning.
aircon
(noun)
= air conditioner.
máy lạnh
stove
(noun)
bếp
gas stove, electric stove
airfryer
(noun)
nồi chiên không dầu
cooker
(noun)
nồi cơm điện
cook
(noun)
đầu bếp