23/10 - Various topics Flashcards

1
Q

Tính từ của từ bên dưới là gì?

exactly

(adverb)

A

exact

(adjective)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Dùng từ gì để chỉ một đôi/cặp?
VD: một đôi giày, một cặp mắt kính, một đôi đũa,…

A

a pair of + glasses/shoes/scissors/chopsticks

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

scissors
/’sɪzərz/

(noun)

A

kéo (luôn số nhiều)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

to begin

(verb)

A

bắt đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

the beginning of something

A

sự khởi đầu/sự bắt đầu của cái gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

nostalgic
/nə’stældʒɪk/

(adjective)

A

hoài cổ, hoài niệm về quá khứ (có chút buồn man mác)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

nostalgia
/nə’stældʒə/

(noun)

A

sự hoài niệm, sự hoài cổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Saigonese

(noun)

A

người Sài Gòn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Hanoian

(noun)

A

người Hà Nội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

biased
/’baɪəst/

(adjective)

A

bị thiên vị, có sự thiên vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

bias
/’baɪəs/

(noun)

A

sự thiên vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

straightforward
/,streɪt’fɔ:rwərd/

(adjective)

A

thẳng tính, thẳng thắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

category
/’kætəgəri/
hoặc /’kætəgɔ:ri/

(noun)

A

mục phân loại, thể loại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

to categorize
/’kætəgəraɪz/

(verb)

A

phân loại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

to classify
/’klæsɪfaɪ/

(verb)

A

phân loại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

classification
/,klæsɪfɪ’keɪʃn/

(noun)

A

mục phân loại, thể loại

17
Q

Tại sao trường hợp bên dưới không cần dùng giới từ?

to move here
to move there
to move upstairs
to move downstairs

A

Vì các từ sau động từ “to move” đã là trạng từ, nên không cần thêm giới từ.

18
Q

accomplishment
/ə’kɑ:mplɪʃmənt/

(noun)

A

thành tựu

19
Q

familiar
/fə’mɪlɪə/

(adjective)

A

thân thuộc, thân quen

familiar with somebody/something

20
Q

metaphysics
/,meɪtə’fɪzɪks/

(noun)

A

bữa sau hỏi lại chị nha =))

21
Q

need
/ni:d/

(noun)

A

nhu cầu

22
Q

fortune telling
/’fɔ:rtʃən ,telɪŋ/

(noun)

A

bói toán (xem trước được tương lai)

23
Q

material
/mə’tɪriəl/

(noun)

A

vật chất

24
Q

untapped
/ən’tæpt/

(adjective)

A

chưa chạm đến, chưa khám phá

25
Q

the gist of something
/dʒɪst/

A

tóm tắt lại của cái gì

26
Q

numerology
/nu:mə’rɑ:lədʒi/

(noun)

A

thần số học

27
Q

prophecy
/’prɑ:fəsi/

(noun)

A

lời tiên tri

28
Q

fulfilling prophecy

A

một hiện tượng tâm lý xã hội, cho rằng con người có xu hướng cố gắng đạt được những lời tiên tri/dự đoán về tương lai mà họ được biết.

29
Q

portion
/’pɔ:rʃn/

(noun)

A

phần
khẩu phần (thức ăn)

30
Q

prophet
/’prɑ:fɪt/

A

nhà tiên tri

31
Q

personal
/’pɜ:rsənl/

(adjective)

A

thuộc về cá nhân, riêng tư

32
Q

impersonal
/ɪm’pɜ:rsənl/

(adjective)

A
  1. không gây thiện cảm, không thân thiện
  2. không riêng tư, không cá nhân
33
Q

perfect
/’pɜ:rfɪkt/

(adjective)

A

hoàn hảo

34
Q

imperfect
/ɪm’pɜ:rfɪkt/

(adjective)

A

không hoàn hảo

35
Q

all-in-one

(adjective)

A

(nói về đồ vật, giải pháp) tất cả các chức năng trong một

36
Q

alive
/ə’laɪv/

(adjective)

A

còn sống

37
Q

life
/laɪf/

(noun)

A

cuộc sống

38
Q

to live
/lɪv/

(verb)

A

sống