23/10 - Various topics Flashcards
Tính từ của từ bên dưới là gì?
exactly
(adverb)
exact
(adjective)
Dùng từ gì để chỉ một đôi/cặp?
VD: một đôi giày, một cặp mắt kính, một đôi đũa,…
a pair of + glasses/shoes/scissors/chopsticks
scissors
/’sɪzərz/
(noun)
kéo (luôn số nhiều)
to begin
(verb)
bắt đầu
the beginning of something
sự khởi đầu/sự bắt đầu của cái gì đó
nostalgic
/nə’stældʒɪk/
(adjective)
hoài cổ, hoài niệm về quá khứ (có chút buồn man mác)
nostalgia
/nə’stældʒə/
(noun)
sự hoài niệm, sự hoài cổ
Saigonese
(noun)
người Sài Gòn
Hanoian
(noun)
người Hà Nội
biased
/’baɪəst/
(adjective)
bị thiên vị, có sự thiên vị
bias
/’baɪəs/
(noun)
sự thiên vị
straightforward
/,streɪt’fɔ:rwərd/
(adjective)
thẳng tính, thẳng thắn
category
/’kætəgəri/
hoặc /’kætəgɔ:ri/
(noun)
mục phân loại, thể loại
to categorize
/’kætəgəraɪz/
(verb)
phân loại
to classify
/’klæsɪfaɪ/
(verb)
phân loại
classification
/,klæsɪfɪ’keɪʃn/
(noun)
mục phân loại, thể loại
Tại sao trường hợp bên dưới không cần dùng giới từ?
to move here
to move there
to move upstairs
to move downstairs
Vì các từ sau động từ “to move” đã là trạng từ, nên không cần thêm giới từ.
accomplishment
/ə’kɑ:mplɪʃmənt/
(noun)
thành tựu
familiar
/fə’mɪlɪə/
(adjective)
thân thuộc, thân quen
familiar with somebody/something
metaphysics
/,meɪtə’fɪzɪks/
(noun)
bữa sau hỏi lại chị nha =))
need
/ni:d/
(noun)
nhu cầu
fortune telling
/’fɔ:rtʃən ,telɪŋ/
(noun)
bói toán (xem trước được tương lai)
material
/mə’tɪriəl/
(noun)
vật chất
untapped
/ən’tæpt/
(adjective)
chưa chạm đến, chưa khám phá
the gist of something
/dʒɪst/
tóm tắt lại của cái gì
numerology
/nu:mə’rɑ:lədʒi/
(noun)
thần số học
prophecy
/’prɑ:fəsi/
(noun)
lời tiên tri
fulfilling prophecy
một hiện tượng tâm lý xã hội, cho rằng con người có xu hướng cố gắng đạt được những lời tiên tri/dự đoán về tương lai mà họ được biết.
portion
/’pɔ:rʃn/
(noun)
phần
khẩu phần (thức ăn)
prophet
/’prɑ:fɪt/
nhà tiên tri
personal
/’pɜ:rsənl/
(adjective)
thuộc về cá nhân, riêng tư
impersonal
/ɪm’pɜ:rsənl/
(adjective)
- không gây thiện cảm, không thân thiện
- không riêng tư, không cá nhân
perfect
/’pɜ:rfɪkt/
(adjective)
hoàn hảo
imperfect
/ɪm’pɜ:rfɪkt/
(adjective)
không hoàn hảo
all-in-one
(adjective)
(nói về đồ vật, giải pháp) tất cả các chức năng trong một
alive
/ə’laɪv/
(adjective)
còn sống
life
/laɪf/
(noun)
cuộc sống
to live
/lɪv/
(verb)
sống