13/10 - Various topics Flashcards
sour
(adjective)
/saʊər/
chua
sourness
(noun)
/’saʊərnəs/
vị chua
unbearable
(adjective)
/ən’berəbl/
không thể chịu được
bearable
(adjective)
/’berəbl/
chịu đựng được
e.g: A fan will make the heat bearable.
to bear
(verb)
/ber/
chịu đựng
subtle
(adjective)
/’sʌtl/
tinh tế
revelation
(noun)
/revə’leɪʃn/
sự khai sáng, sự giác ngộ
a moment of revelation: một khoảng khắc/giây phút giác ngộ
revolution
(noun)
/revə’lʊʃn/
cuộc cách mạng
renovation
(noun)
/renə’veɪʃn/
sự trùng tu, sự chỉnh sửa cục diện (sửa nhà)
to reveal
(verb)
/rɪ’vi:l/
tiết lộ, vén màn (bí mật)
evolution
(noun)
/evə’lʊʃn/
sự tiến hóa
slang
(noun)
/slæŋ/
từ lóng
to review
(verb)
/rɪ’vju:/
ôn tập (bài học)
xem lại, check lại
salt
(noun)
/sɔ:lt/
muối
salty
(adjective)
/’sɔ:lti/
1. (lit.) mặn
2. (fig.) cay cú