10/11 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Wait a minute.
Wait a second.

A

Đợi một chút nha.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

to start over

(phrasal verb)

A

bắt đầu lại từ đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

comparative
/kəm’perətiv/

(adj)

A

mang tính so sánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

to compare
/kəm’per/

(verb)

A

so sánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

superlative
/su:’pɜrlətɪv/

(adj)

A

xuất sắc

superlative form: cấu trúc tính từ “nhất” (đẹp nhất, xấu nhất,…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Comparative và superlative form của “good” là gì?

A

better: tốt hơn
best: tốt nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Comparative và superlative form của bad là gì?

A

worse: tệ hơn
worst: tệ nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

restaurant đọc như thế nào?
/’restərɑ:nt/ OR /’restrɑ:nt/

A

/’restərɑ:nt/ hoặc /’restrɑ:nt/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

history đọc như thế nào?

A

/’hɪstri/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

opportunity đọc như thế nào?

A

/,ɑ:pər’tu:nəti/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

to move in

(phrasal verb)

A

chuyển vào ở (một căn hộ, nhà)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

to move out

(phrasal verb)

A

chuyển ra khỏi 1 căn hộ/nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

to get on/off a car

A

bước lên/bước xuống xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

to step up

(phrasal verb)

A
  1. đi tới/tiến tới để làm gì đó
  2. tăng cường độ, tốc độ, lượng của 1 thứ gì đó.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

police
/pə’li:s/

(noun)

A

cảnh sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

surveillance
/sɜ:r’veɪiləns/

(n)

A

sự giám sát

surveillance camera: camera giám sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

cigarette
/’sɪgəret/

(n)

A

thuốc lá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

“do not have to…” nghĩa là gì?

A

không cần phải làm…

19
Q

Get out!

A

Cút! Biến!

20
Q

giver or taker

A

người cho đi hay người nhận lại

21
Q

emu
/’i:mju:/

(noun)

A

chim emu (ở Úc)

22
Q

ostrich
/’ɑ:strɪtʃ/

(noun)

A

đà điểu

23
Q

cultural icon/symbol

A

biểu tượng văn hóa

24
Q

symbol
/’sɪmbl/

(n)

A

biểu tượng

25
Q

simple
/’sɪmpl/

(adj)

A

đơn giản

26
Q

iconic
/aɪ’kɑ:nɪk/

(adj)

A

mang tính biểu tượng

27
Q

icon
/’aɪkən/

(n)

A

biểu tượng

28
Q

architectural
/,ɑ:rkɪ’tektʃərəl/

A

liên quan đến kiến trúc

29
Q

It can be said that…

A

Có thể nói là…

30
Q

to look out of the window

(phrase)

A

nhìn ra ngoài cửa sổ

31
Q

nature
/’neɪtʃər/

n)

A

thiên nhiên

32
Q

natural
/’nætʃərəl/

(adj)

A

tự nhiên

33
Q

naturally
/’nætʃərəli/

(adv)

A

một cách tự nhiên

34
Q

Indochinese

(adj)

A

Đông Dương

35
Q

a blend of …

A

sự pha trộn giữa…

36
Q

flour
/’flaʊər/

(n)

A

bột

37
Q

flower đọc như thế nào?

A

/’flaʊər/

38
Q

smoothie blender

(n)

A

máy xay sinh tố

39
Q

hand blender

(n)

A

máy xay cầm tay

40
Q

to distinguish
/dɪ’stiŋgwiʃ/

(v)

A

phân biệt

41
Q

to categorize

(v)

A

phân loại

42
Q

mallard green
/’mælərd/

(n)

A

màu xanh cổ vịt

43
Q

Asia
/’eɪʒə/

A

Châu Á