10/11 Flashcards
Wait a minute.
Wait a second.
Đợi một chút nha.
to start over
(phrasal verb)
bắt đầu lại từ đầu
comparative
/kəm’perətiv/
(adj)
mang tính so sánh
to compare
/kəm’per/
(verb)
so sánh
superlative
/su:’pɜrlətɪv/
(adj)
xuất sắc
superlative form: cấu trúc tính từ “nhất” (đẹp nhất, xấu nhất,…)
Comparative và superlative form của “good” là gì?
better: tốt hơn
best: tốt nhất
Comparative và superlative form của bad là gì?
worse: tệ hơn
worst: tệ nhất
restaurant đọc như thế nào?
/’restərɑ:nt/ OR /’restrɑ:nt/
/’restərɑ:nt/ hoặc /’restrɑ:nt/
history đọc như thế nào?
/’hɪstri/
opportunity đọc như thế nào?
/,ɑ:pər’tu:nəti/
to move in
(phrasal verb)
chuyển vào ở (một căn hộ, nhà)
to move out
(phrasal verb)
chuyển ra khỏi 1 căn hộ/nhà
to get on/off a car
bước lên/bước xuống xe
to step up
(phrasal verb)
- đi tới/tiến tới để làm gì đó
- tăng cường độ, tốc độ, lượng của 1 thứ gì đó.
police
/pə’li:s/
(noun)
cảnh sát
surveillance
/sɜ:r’veɪiləns/
(n)
sự giám sát
surveillance camera: camera giám sát
cigarette
/’sɪgəret/
(n)
thuốc lá