A7 Flashcards
1
Q
aware /əˈwɛr/adjective
A
- [not before noun]-(used with an adverb) nhận thức: As far as I’m aware; acutely/painfully (= very) aware; aware of something; be made aware of
- [not before noun] nhận thấy ai hay cái gì:: aware of somebody/something;aware that…
)
2
Q
awful /ˈɔfl/
A
- rất tệ, rất không hài lòng: to look/feel awful (= to look/feel sick)
- rất
- rất sốc
3
Q
awkward (adj)
A
- xấu hổ, lúng túng:There was an awkward silence.
- khó để giải quyết:You’ve put me in an awkward position.
- khó hay nguy hiểm bởi hình dạng hay thiết kế của nó :This box is very awkward for one person to carry.
- không thuận tiện: Have I come at an awkward time?
- không di chuyển dễ dàng, không phù hợp, vụng về:He tried to dance, but he was too clumsy and awkward.
4
Q
awkwardly (adverb)
A
lúng túng
5
Q
awkwardness (noun)
A
sự vụng về
6
Q
awfulness
A
sự khủng khiếp