A5 Flashcards
appoint
verb
/əˈpɔɪnt/
- bổ nhiệm
2. đặt hẹn.
appointment
noun
/əˈpɔɪntmənt/
- cuộc hẹn
- sự bổ nhiệm
- vị trí công việc, công việc
appreciate
verb
/əˈpriʃiˌeɪt/
- đánh giá
- biết ơn
- công nhận, nhận ra
approach
- đang đến gần
2. nói chuyện với ai để yêu cầu làm gì
appropriate
djective
/əˈproʊpriət/
thích hợp
approval
noun
/əˈpruvl/
sự tán thành
approve
verb
/əˈpruv/
tán thành
approving
adjective
/əˈpruvɪŋ/
tán thành
approximate
adjective
/əˈprɑksəmət/
xấp xỉ
approximately
adverb
/əˈprɑksəmətli/
xấp xỉ
argue
verb
/ˈɑrɡyu/
- cãi nhau
- lập luận
- cho thấy ( rõ ràng)
argument
noun
/ˈɑrɡyəmənt/
- cuộc cãi nhau
- lập luận
- sự phản đối
arise
verb
/əˈraɪz/
- phát sinh, xảy ra
- thức dậy, đứng lên
- nổi lên đấu tranh (+ against)
- dần hiển ra khi bạn tiến tới gần
arm
noun
/ɑrm/
- tay
- một bộ phận của một công ty hay tổ chức
3.
armed
adjective
/ɑrmd/
- vũ khí quân đội.
2. được vũ trang
arms
noun
/ɑrmz/
vũ khí quân đội
army
noun
/ˈɑrmi/
(pl. armies)
- quân đội
- lục quân
- đội ngũ
arrange
verb
/əˈreɪndʒ/
- lên kế hoạch hoặc tổ chức.
- sắp xếp
- sửa lại bản nhạc để phù hợp với nhạc cụ
arrangement
noun
/əˈreɪndʒmənt/
- kế hoạch
- sự sắp đặt
- sự thỏa thuận
arrest
verb
/əˈrɛst/
- bắt giữ ( người bị bắt phải ở đồn)
- dừng việc gì
- gây chú ý cho ai vào việc gì ( thường đi cùng attention)
arrival
noun
/əˈraɪvl/
- sự đến.
- người đến
- ngày phát hành
arrive
verb
/əˈraɪv/
- đến
2. được mang đến ( nội động từ)
arrow
noun
/ˈæroʊ/
- mũi tên chỉ hướng ->; mũi tên của cung tên
article
noun
/ˈɑrt̮ɪkl/
- article (on/about something): bài báo
- điều khoản
- vật phẩm cụ thể hay đặc biệt
artificial
adjective
/ˌɑrt̮əˈfɪʃl/
- giả
2. nhân tạo
artist
noun
/ˈɑrt̮ɪst/
- nghệ sĩ (vẽ)
artistic
adjective
/ɑrˈtɪstɪk/
- nghệ thuật
ashamed
adjective
/əˈʃeɪmd/
- xấu hổ vì điều gì:ashamed of something
2. không muốn làm vì xấu hổ:ashamed to do something
aside
adverb
/əˈsaɪd/
- stand aside: đứng bên cạnh, brush aside: mặc kệ; take Sb aside: đưa ra ai ra xa 1 nhóm người.
- set aside : để dành
- được sử dụng sau danh từ để nói rằng ngoại trừ một điều, một cái gì đó là đúng
aside from= apart from
- ngoài ra
2. ngoại trừ
artificiality
/ˌɑrt̮əˌfɪʃiˈælət̮i/ noun
artificially
/ˌɑrt̮əˈfɪʃəli/ adverb
artificial
approvingly adverb
approving