A5 Flashcards
1
Q
appoint
verb
/əˈpɔɪnt/
A
- bổ nhiệm
2. đặt hẹn.
2
Q
appointment
noun
/əˈpɔɪntmənt/
A
- cuộc hẹn
- sự bổ nhiệm
- vị trí công việc, công việc
3
Q
appreciate
verb
/əˈpriʃiˌeɪt/
A
- đánh giá
- biết ơn
- công nhận, nhận ra
4
Q
approach
A
- đang đến gần
2. nói chuyện với ai để yêu cầu làm gì
5
Q
appropriate
djective
/əˈproʊpriət/
A
thích hợp
6
Q
approval
noun
/əˈpruvl/
A
sự tán thành
7
Q
approve
verb
/əˈpruv/
A
tán thành
8
Q
approving
adjective
/əˈpruvɪŋ/
A
tán thành
9
Q
approximate
adjective
/əˈprɑksəmət/
A
xấp xỉ
10
Q
approximately
adverb
/əˈprɑksəmətli/
A
xấp xỉ
11
Q
argue
verb
/ˈɑrɡyu/
A
- cãi nhau
- lập luận
- cho thấy ( rõ ràng)
12
Q
argument
noun
/ˈɑrɡyəmənt/
A
- cuộc cãi nhau
- lập luận
- sự phản đối
13
Q
arise
verb
/əˈraɪz/
A
- phát sinh, xảy ra
- thức dậy, đứng lên
- nổi lên đấu tranh (+ against)
- dần hiển ra khi bạn tiến tới gần
14
Q
arm
noun
/ɑrm/
A
- tay
- một bộ phận của một công ty hay tổ chức
3.
15
Q
armed
adjective
/ɑrmd/
A
- vũ khí quân đội.
2. được vũ trang