A6 Flashcards
1
Q
asleep
adjective
/əˈslip/
A
- ngủ sâu
2
Q
aspect
noun
/ˈæspɛkt/
A
- khía cạnh, phương diện
- hình thái
- hướng
3
Q
assist
verb
/əˈsɪst/
A
- giúp đỡ
4
Q
assistance
noun
/əˈsɪstəns/
A
- sự ủng hộ hay giúp đỡ
5
Q
assistant
noun
/əˈsɪstənt/
A
- phụ tá
2. thúc đẩy thực hiện
6
Q
associate
verb
/əˈsoʊʃiˌeɪt/ , /əˈsoʊsiˌeɪt/
A
- liên quan tới
- dành thời gian cho ai, hòa nhập
- associate yourself with something: đồng ý hay ủng hộ cái j
7
Q
association
noun
/əˌsoʊsiˈeɪʃn/ , /əˌsoʊʃiˈeɪʃn/
A
- một nhóm người cso cùng một mục đích
2. association (with somebody/something): mối quan hệ với
8
Q
assume
verb
/əˈsum/
A
- giả định: It is reasonable to assume (that); it is assumed (that)…
- đảm đương
- chịu trách nhiệm về tài chính or trả tiền cho
- giả vờ
9
Q
assure
verb
/əˈʃʊr/
A
- cam đoan, đảm bảo: assure somebody (that); assure somebody (of something)
10
Q
atmosphere
A
- bầu khí quyển, không khí
2. cảm xúc
11
Q
atom
noun
/ˈæt̮əm/
A
nguyên tử
12
Q
attach
verb
/əˈtætʃ/
A
- buộc or nối thứ này với thứ khác
- attach importance, significance, value, weight, etc. (to something): tin tưởng thứ gì đó quan trọng..
- attach yourself to somebody : tự ý tham gia cái j đó mà bạ ko được mời
- liên quan tới ( ở dạng bj động)
13
Q
attached
adjective
/əˈtætʃt/
attached (to somebody/something)
A
- đầy ảnh hưởng :We’ve grown very attached to this house.
2. gắn liền
14
Q
attack
noun
/əˈtæk/
attack (on somebody)
A
- sự tấn công.
- chỉ trích
- một giai đoạn bị bệnh nghiêm trọng mà bạn thường mắc phải; giai đoạn cảm xúc lo sợ
- vết thương
15
Q
attempt
noun
/əˈtɛmpt/
A
- hành động cố gắng làm nhưng không thành công.
- hành động giết người: (made)
attempt (on somebody/on somebody’s life) - nỗ lực (làm tốt hơn) attempt (on something)