A6 Flashcards
asleep
adjective
/əˈslip/
- ngủ sâu
aspect
noun
/ˈæspɛkt/
- khía cạnh, phương diện
- hình thái
- hướng
assist
verb
/əˈsɪst/
- giúp đỡ
assistance
noun
/əˈsɪstəns/
- sự ủng hộ hay giúp đỡ
assistant
noun
/əˈsɪstənt/
- phụ tá
2. thúc đẩy thực hiện
associate
verb
/əˈsoʊʃiˌeɪt/ , /əˈsoʊsiˌeɪt/
- liên quan tới
- dành thời gian cho ai, hòa nhập
- associate yourself with something: đồng ý hay ủng hộ cái j
association
noun
/əˌsoʊsiˈeɪʃn/ , /əˌsoʊʃiˈeɪʃn/
- một nhóm người cso cùng một mục đích
2. association (with somebody/something): mối quan hệ với
assume
verb
/əˈsum/
- giả định: It is reasonable to assume (that); it is assumed (that)…
- đảm đương
- chịu trách nhiệm về tài chính or trả tiền cho
- giả vờ
assure
verb
/əˈʃʊr/
- cam đoan, đảm bảo: assure somebody (that); assure somebody (of something)
atmosphere
- bầu khí quyển, không khí
2. cảm xúc
atom
noun
/ˈæt̮əm/
nguyên tử
attach
verb
/əˈtætʃ/
- buộc or nối thứ này với thứ khác
- attach importance, significance, value, weight, etc. (to something): tin tưởng thứ gì đó quan trọng..
- attach yourself to somebody : tự ý tham gia cái j đó mà bạ ko được mời
- liên quan tới ( ở dạng bj động)
attached
adjective
/əˈtætʃt/
attached (to somebody/something)
- đầy ảnh hưởng :We’ve grown very attached to this house.
2. gắn liền
attack
noun
/əˈtæk/
attack (on somebody)
- sự tấn công.
- chỉ trích
- một giai đoạn bị bệnh nghiêm trọng mà bạn thường mắc phải; giai đoạn cảm xúc lo sợ
- vết thương
attempt
noun
/əˈtɛmpt/
- hành động cố gắng làm nhưng không thành công.
- hành động giết người: (made)
attempt (on somebody/on somebody’s life) - nỗ lực (làm tốt hơn) attempt (on something)
attempted [only before noun]
adjective
/əˈtɛmptəd/
- cố gắng nhưng không thành công
attend (to)
verb
/əˈtɛnd/
- có mặt
2. thường xuyên đến một nơi: Our children attend the same school.
attention
noun
/əˈtɛnʃn/
- sự tập trung: pay attention (= listen carefully) to;raw attention to (= make people notice)
- sự quan tâm
attitude
noun
/ˈæt̮əˌtud/
- thái độ : attitude (to/toward somebody/something)
2. tự tin ( đôi khi là đến mức kiêu căng)
attorney
noun
/əˈtərni/
- luật sư
2. người đại diện pháp lí
attract
verb
/əˈtrækt/
- thu hút
2. hút
attraction
- cảm giác thích một ai đó
- địa điểm thú vị để đi
- lực hấp dẫn
attractive
adjective
/əˈtræktɪv/
- quyến rũ ( người)
2. thu hút ( vật)
audience
noun
/ˈɔdiəns/
- khán giả, độc giả
2. cuộc họp chính thức với người quan trọng
author
noun
/ˈɔθər/
- tác giả
2. người lập kế hoạch hay ý tưởng
authority
noun
/əˈθɔrət̮i/ , /əˈθɑrət̮i/
(pl. authorities)
- quyền lực, thẩm quyền : in authority (= who has a position of power), authority figures (= people who have power over others; authority (to do something) the power or right to do something
- sự cho phép.
- nhà chức trách
- chuyên gia
automatic adjective
/ˌɔt̮əˈmæt̮ɪk/
- tự động ( máy móc)
- theo bản năng
- hiển nhiên
available
adjective
/əˈveɪləbl/
tiện lợi
rảnh ( dùng cho người)
average adjective-/ˈævrɪdʒ/
- [only before noun] trung bình (cộng)
2. điển hình hoặc bình thường
award noun-/əˈwɔrd/
- giải thưởng
2. tiền (cho người thắng kiện)
averagely adverb
trung bình hoặc bình thường
availability
/əˌveɪləˈbɪlət̮i/ noun
sự tiện lợi
automatically
/ˌɔt̮əˈmæt̮ɪkli/ adverb
một cách tự động
attractively adverb
attractiveness noun
attractive