8. Dislocation Flashcards
1
Q
Hình như đầu gối của chị bị trật khớp.
A
Your knee seems to be dislocated.
2
Q
Giờ nó trở lại đúng vị trí rồi.
A
Now it’s back in place.
3
Q
Chị không nên chơi bất kỳ môn thể thao nào trong một thời gian
A
You should not play any sports for a while.
4
Q
Tôi bị trật khớp vai khi chơi bóng bầu dục.
A
I have dislocated my shoulder when I played rugby.
5
Q
Xin xem khuỷu tay tôi, tôi cảm thấy nó có gì không ổn.
A
please look at my elbow. I feel there is something wrong.
6
Q
Rât đau khi tôi cử động.
A
It’s very painful when I move.
7
Q
Chỗ bầm trên vai tôi rất đau.
A
The bruise on my shoulder huts very much.
8
Q
Tôi không cong tay được.
A
I can’t bend my arm.