제6과 주말 숙제 Flashcards
1
Q
그는
A
anh ấy
2
Q
그녀
A
cô ấy
3
Q
오늘
A
hôm nay
4
Q
많다
A
nhiều
5
Q
김밥
A
kimbap
cơm cuộn
6
Q
병원
A
bệnh viện
7
Q
산
A
núi
8
Q
회사원
A
nhân viên công ty
9
Q
바쁘다
A
Bận bịu, bận rộn
10
Q
영화를 보다
A
xem phim
11
Q
날씨
A
thời tiết
12
Q
소풍가다
A
đi dã ngoại
13
Q
가족
A
gia đình
14
Q
수영하다
A
bơi lội
15
Q
산책하다
A
tản bộ