제1-2과 Flashcards
1
Q
대학교
A
trường đại học
2
Q
대학생
A
sinh viên
3
Q
국적
A
quốc tịch
4
Q
국가
A
quốc gia
5
Q
이름
A
tên
6
Q
이메일
A
7
Q
전화
A
điện thoại
8
Q
주소
A
địa chỉ
9
Q
무엇
A
gì = what
10
Q
학생증
A
thẻ sinh viên
11
Q
은행카드
A
thẻ ngân hàng
12
Q
한국어과
A
khoa tiếng Hàn
13
Q
장소
A
nơi chốn
14
Q
학교
A
trường học
15
Q
도서관
A
thư viện
16
Q
식당
A
nhà hàng
17
Q
호텔
A
khách sạn
18
Q
극장
A
nhà hát
19
Q
우체국
A
bưu điện
20
Q
병원
A
bệnh viện
21
Q
백화점
A
trung tâm thương mại
22
Q
약국
A
hiệu thuốc
23
Q
가게/매장
A
cửa hàng
24
Q
사무실
A
văn phòng
25
커피숍
카페
26
교실
phòng học, lớp học
27
휴게실
phòng nghỉ
28
학생식당
căn tin
29
화장실
nhà vệ sinh
30
체육관
nhà thi đấu thể thao
31
운동장
sân vận động
32
서점
hiệu sách
33
책상
cái bàn
34
의자
cái ghế
35
칠판
bảng
36
문
cửa
37
창문
cửa sổ
38
시계
đồng hồ
39
가방
balo, cặp, túi
40
컴퓨터
máy tính
41
책
sách
42
공책
quyển vở
43
사전
từ điển
44
지우개
cục tẩy
45
지도
bản đồ
46
펜
bút bi
47
필통
hộp bút
48
여기, 거기, 저기
ở đây, ở đó, ở kia
49
어디
ở đây
50
많이 + V
V + nhiều
많이 먹습니다: ăn nhiều
51
만화책
truyện tranh
52
그리고
và
교실에 책,공책 그리고 지우개가 있습니다.