제1-2과 Flashcards

1
Q

대학교

A

trường đại học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

대학생

A

sinh viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

국적

A

quốc tịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

국가

A

quốc gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

이름

A

tên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

이메일

A

email

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

전화

A

điện thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

주소

A

địa chỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

무엇

A

gì = what

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

학생증

A

thẻ sinh viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

은행카드

A

thẻ ngân hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

한국어과

A

khoa tiếng Hàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

장소

A

nơi chốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

학교

A

trường học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

도서관

A

thư viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

식당

A

nhà hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

호텔

A

khách sạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

극장

A

nhà hát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

우체국

A

bưu điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

병원

A

bệnh viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

백화점

A

trung tâm thương mại

22
Q

약국

A

hiệu thuốc

23
Q

가게/매장

A

cửa hàng

24
Q

사무실

A

văn phòng

25
Q

커피숍

A

카페

26
Q

교실

A

phòng học, lớp học

27
Q

휴게실

A

phòng nghỉ

28
Q

학생식당

A

căn tin

29
Q

화장실

A

nhà vệ sinh

30
Q

체육관

A

nhà thi đấu thể thao

31
Q

운동장

A

sân vận động

32
Q

서점

A

hiệu sách

33
Q

책상

A

cái bàn

34
Q

의자

A

cái ghế

35
Q

칠판

A

bảng

36
Q

A

cửa

37
Q

창문

A

cửa sổ

38
Q

시계

A

đồng hồ

39
Q

가방

A

balo, cặp, túi

40
Q

컴퓨터

A

máy tính

41
Q

A

sách

42
Q

공책

A

quyển vở

43
Q

사전

A

từ điển

44
Q

지우개

A

cục tẩy

45
Q

지도

A

bản đồ

46
Q

A

bút bi

47
Q

필통

A

hộp bút

48
Q

여기, 거기, 저기

A

ở đây, ở đó, ở kia

49
Q

어디

A

ở đây

50
Q

많이 + V

A

V + nhiều
많이 먹습니다: ăn nhiều

51
Q

만화책

A

truyện tranh

52
Q

그리고

A


교실에 책,공책 그리고 지우개가 있습니다.