제1-2과 Flashcards
1
Q
대학교
A
trường đại học
2
Q
대학생
A
sinh viên
3
Q
국적
A
quốc tịch
4
Q
국가
A
quốc gia
5
Q
이름
A
tên
6
Q
이메일
A
7
Q
전화
A
điện thoại
8
Q
주소
A
địa chỉ
9
Q
무엇
A
gì = what
10
Q
학생증
A
thẻ sinh viên
11
Q
은행카드
A
thẻ ngân hàng
12
Q
한국어과
A
khoa tiếng Hàn
13
Q
장소
A
nơi chốn
14
Q
학교
A
trường học
15
Q
도서관
A
thư viện
16
Q
식당
A
nhà hàng
17
Q
호텔
A
khách sạn
18
Q
극장
A
nhà hát
19
Q
우체국
A
bưu điện
20
Q
병원
A
bệnh viện