제4과 날짜와 요일 Flashcards
1
Q
날짜
A
Ngày tháng
2
Q
요일
A
thứ
3
Q
토요일
A
thứ 7
4
Q
일요일
A
chủ nhật
5
Q
화요일
A
thứ 3
6
Q
수요일
A
thứ 4
7
Q
월요일
A
thứ 2
8
Q
금요일
A
thứ 6
9
Q
목요일
A
thứ 5
10
Q
년
A
năm
11
Q
월
A
tháng
12
Q
일
A
ngày
13
Q
시
A
giờ
14
Q
tháng 6
A
유월
15
Q
tháng 10
A
시월
16
Q
hôm kia
A
그저께
17
Q
어제
A
hôm qua
18
Q
오늘
A
hôm nay
19
Q
내일
A
ngày mai
20
Q
모레
A
ngày kia
21
Q
năm trước
A
지난해 / 작년