제3과 일상생활 Flashcards
1
Q
일상
A
thường ngày
2
Q
생활
A
sinh hoạt, đời sống
3
Q
가다
A
đi
4
Q
오다
A
đến
5
Q
자다
A
ngủ
잠을 자다: đi ngủ.
잠이 오다: buồn ngủ, ngủ
6
Q
먹다
A
ăn
7
Q
마시다
A
uống
8
Q
이야기하다
A
9
Q
읽다
A
10
Q
듣다
A
nghe
11
Q
보다
A
nhìn, xem, thấy
12
Q
일하다
A
làm việc
13
Q
공부하다
A
học (chuyên ngành)
14
Q
배우다
A
học (cho biết)
15
Q
운동하다
A
tập thể dục
16
Q
쉬다
A
nghỉ ngơi, nghỉ (làm)
17
Q
만나다
A
gặp gỡ
18
Q
사다
A
mua
19
Q
좋아하다
A
(v) thích
20
Q
싫어하다
A
(v) ghét