제5과 하루 일과 Flashcards

1
Q

시간

A

thời gian, tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

오전

A

buổi sáng/ AM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

오후

A

Buổi chiều /PM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

ban ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

ban đêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

아침

A

buổi sáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

점심

A

trưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

저녁

A

tối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

새벽

A

sáng sớm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

phút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

giây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

매일

A

mỗi ngày = 날마다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

말하기

A

môn nói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

읽기

A

môn đọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

듣기

A

môn nghe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

쓰기

A

môn viết

18
Q

쓰다

A

viết / sử dụng / đắng

19
Q

수업

A

tiết học

20
Q

수영하다

A

bơi lội

21
Q

구경하다

A

tham quan

22
Q

가르치다

A

dạy học

23
Q

양치하다

A

đánh răng

24
Q

샤워하다

A

tắm

25
Q

A

tuổi Hán hàn

26
Q

A

tuổi thuần Hàn

27
Q

A

quyển (sách)

28
Q

A

rưỡi

29
Q

A

kém

30
Q

일어나다

A

thức dậy

31
Q

세수하다

A

rửa mặt

32
Q

읽다

A

đọc (sách, báo, truyện,…)

33
Q

다니다

A

đi lại (đi làm, đi học)

34
Q

숙제하다

A

làm bài tập

35
Q

청소하다

A

dọn vệ sinh, dọn dẹp

36
Q

목욕하다

A

tắm rửa

37
Q

출근하다

A

đi làm

38
Q

퇴근하다

A

tan làm

39
Q

시작하다

A

bắt đầu

40
Q

끝나다

A

kết thúc

41
Q

자다

A

ngủ
잠을 자다