제6과 주말 Flashcards
1
Q
주말
A
cuối tuần
2
Q
등산하다
A
leo núi
3
Q
영화를 보다
A
xem phim
4
Q
운동하다
A
tập thể dục, vận động
5
Q
여행하다
A
đi du lịch
=여행을 가다
6
Q
쇼핑하다
A
mua sắm
7
Q
수영하다
A
bơi lội
8
Q
쉬다
A
nghỉ ngơi
9
Q
외식하다
A
ăn ngoài
10
Q
친구를 만나다
A
gặp bạn
11
Q
산책하다
A
tản bộ
12
Q
소풍가다
A
đi dã ngoại
소풍을 가다
13
Q
책을 읽다
A
đọc sách
14
Q
고양이
A
mèo
15
Q
강아지
A
chó
16
Q
사과
A
quả táo
17
Q
배
A
- quả lê
- cái bụng
배가 고프다: đói bụng
배가 부르다: no bụng. - con tàu
18
Q
축구하다
A
chơi đá bóng
19
Q
농구하다
A
chơi bóng rổ
20
Q
액션 영화
A
phim action
21
Q
공포 영화
A
phim kinh dị (ma)
22
Q
친절하다
A
thân thiện
23
Q
당신/너
A
ngôi thứ 2
당신을 너무 사랑했어요.
너를 너무 사랑했어요.
24
Q
이름
A
tên
25
몇 살이에요?
Bạn bao nhiêu tuổi?
살: tuổi (đơn vị)
26
어디서 살아요?
Bạn sống ở đâu?
살다: sinh sống.
27
군
quận
일군: quận 1
Bình Thạnh군
28
무엇
cái gì
29
운동
thể thao
무슨 운동을 좋아해요?
30
듣다
nghe
음악을 듣다: nghe nhạc
31
V + 기 => N
(영화를 보)기를 좋아해요: tôi thích xem phim.
32
보내다
1. trải qua
2. gửi (đồ vật, thư)
33
낚시를 하다
câu cá
34
테니스를 치다
đánh tennis
35
골프를 치다
đánh golf
36
일찍
early
37
식사
bữa ăn
식사를 하다
38
요리하다
nấu ăn
요리를 하다
39
빨래하다
giặt đồ
40
피곤하다
mệt mỏi.
41
시장
chợ
42
여러 가지 + N
một vài, một số loại N
43
값
giá cả
옷값: giá áo.
44
가수
ca sĩ
45
춤을 추다
nhảy dance.
46
말하다
Nói
말하기: speaking