제6과 주말 Flashcards

1
Q

주말

A

cuối tuần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

등산하다

A

leo núi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

영화를 보다

A

xem phim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

운동하다

A

tập thể dục, vận động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

여행하다

A

đi du lịch
=여행을 가다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

쇼핑하다

A

mua sắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

수영하다

A

bơi lội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

쉬다

A

nghỉ ngơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

외식하다

A

ăn ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

친구를 만나다

A

gặp bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

산책하다

A

tản bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

소풍가다

A

đi dã ngoại
소풍을 가다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

책을 읽다

A

đọc sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

고양이

A

mèo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

강아지

A

chó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

사과

A

quả táo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A
  1. quả lê
  2. cái bụng
    배가 고프다: đói bụng
    배가 부르다: no bụng.
  3. con tàu
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

축구하다

A

chơi đá bóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

농구하다

A

chơi bóng rổ

20
Q

액션 영화

A

phim action

21
Q

공포 영화

A

phim kinh dị (ma)

22
Q

친절하다

A

thân thiện

23
Q

당신/너

A

ngôi thứ 2
당신을 너무 사랑했어요.
너를 너무 사랑했어요.

24
Q

이름

25
몇 살이에요?
Bạn bao nhiêu tuổi? 살: tuổi (đơn vị)
26
어디서 살아요?
Bạn sống ở đâu? 살다: sinh sống.
27
quận 일군: quận 1 Bình Thạnh군
28
무엇
cái gì
29
운동
thể thao 무슨 운동을 좋아해요?
30
듣다
nghe 음악을 듣다: nghe nhạc
31
V + 기 => N
(영화를 보)기를 좋아해요: tôi thích xem phim.
32
보내다
1. trải qua 2. gửi (đồ vật, thư)
33
낚시를 하다
câu cá
34
테니스를 치다
đánh tennis
35
골프를 치다
đánh golf
36
일찍
early
37
식사
bữa ăn 식사를 하다
38
요리하다
nấu ăn 요리를 하다
39
빨래하다
giặt đồ
40
피곤하다
mệt mỏi.
41
시장
chợ
42
여러 가지 + N
một vài, một số loại N
43
giá cả 옷값: giá áo.
44
가수
ca sĩ
45
춤을 추다
nhảy dance.
46
말하다
Nói 말하기: speaking