4.1 Flashcards

1
Q

はなはだ

A

非常に(主によくないことに使う)
彼が来ないとは、○残念だ。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

すこぶる

A

非常に(主にいいことに使う)
よく寝たせいか、○体調がいい。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

至って

A

普通の水準を超えて
この機械の操作は○簡単です。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ごく

A

非常に(小ささや少なさを強調)
その会議の欠席者は、○わずかだった。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

やけに

A

普通ではなく
○ご機嫌だね、何かあったの?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

いやに

A

変なくくらい、とても
いつも厳しい妻が、今日は○優しい。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

むやみに

A

考えずに/理由なく、とても
この木には○水をあげないほうがいい。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

やたら(に/と)

A

制限なく
今日は、○とのどが渇く。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

うんと

A

とてもたくさん
いたずらをして、先生に○叱られた。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

むちゃくちゃ

A

異常なぐらい
山田の声は、○大きいんだよ。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ことに

A

特に
今年の夏は○暑い。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

ことのほか

A

予想・いつも違って
今日は、仕事が○早く終わった。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

ひときわ

A

他よりも目立って
その星は空で○明るく輝いていた。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

とりわけ

A

同類の中でも特に
彼は、理系で、○数学がよくできる。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

とびきり

A

ほかと比べられないほど、最高に
○上等の赤いワインをもんっだ。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

格別に

A

他の場合と非常に違って
暑い日に飲むビールは、○うまい。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

断然

A

他と比べて、絶対に
肉を買うなら、あの店のほうが○安いよ。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

やや

A

少し
経済対策により、景気は○上向いた。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

幾分

A

はっきりしないが、少し
くすりを飲んだので、○楽になった。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

いささか

A

少し(主によくないことに使う)
会議が長引いて、○疲れた。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

即座に

A

その場ですぐに
彼は難しい問題も○に解いてしまった。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

即刻

A

少しの遅れも許さず
そんなことをするやつは、○首にしろ。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

すかさず

A

機械を逃さず、すぐに
席が空いていたので、○座った。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

とっさに

A

反射的にすぐ
石が落ちてきたので、○頭をかばった。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

急きょ

A

予定を変えて急に
けがで○帰国することになった。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

先ごろ

A

この間
○、中国の首相が日本を訪問した。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

先だって

A

先日
○は、どうもお世話になりました。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

前もっと

A

準備のために、前に
○、レストランの予約をしておいた。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

予て

A

以前に
○お申込みの商品が入荷しました。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

とっくに

A

はるか前に
その店は○閉まっていた。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

ひところ

A

過去のある時期
その歌手は○とても人気があった。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

追って

A

すぐ後で
試験日程については○知らせします。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

ぼつぼつ

A

そろそろ
○飲み始めましょう。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

じきに

A

間もなく
ただの風邪ですから、○に治ります。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

目下

A

現在
田中さんは○試験勉強に取り組んでいる。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

かねがね

A

以前からずっと
○お会いしたいと思っておりました。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

しばし

A

少しの間
その話を聞いて、彼は○言葉を失った。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

長らく

A

長い間
大変◯お待たせいたしました。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

年中・年がら年中

A

いつでも
あの兄弟は、○けんかしている。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

始終

A

切れ目なく、ずっと
彼女は○人のうわさ話ばかりしている。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

四六時中

A

多すぎるほど、ずっと
社長は四六時中怒ってばかりいる。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

再三・再三再四

A

何度も
○注意したのに、また同じ失敗をした。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

ちょくちょく・ちょいちょい

A

たびたび
彼は○その店に来ていた。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

感染

A

Sự nhiễm, sự truyền nhiễm
コレラの感染の経路を調べる

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

立ち向かう

A

Chống chọi(bệnh tật), đối kháng, đối lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

兆候

A

Triệu chứng, dấu hiệu
皮膚は黄色く変色するのや黄だんの兆候である

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

全快

A

Sự khôi phục lại hoàn toàn sức khoẻ
この薬を飲めば一週間以内全快になります

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

過労

A

Lao lực quá sức, làm việc quá sức
妻は、夫が過労によって死亡したのだと信じている

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

発病

A

Sự phát bệnh
腹部内に置かれた廃液管を通して発病する感染

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

持病

A

bệnh nan y, không bao giờ hết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

不調

A

Vận đen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

栄養失調

A

Suy dinh dưỡng
その赤ちゃんはひどい栄養失調だった

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

先天的

A

Bẩm sinh, vốn có, tính tự nhiên
先天的能力

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

慢性

A

Mãn tính
慢性の胃病

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

急性

A

Cấp tính
急性伝染病

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

間接

A

Gián tiếp, sự gián tiếp
間接に仕入れる

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

腫れる

A

Phồng lên, sưng lên
目が腫れるほど泣く

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

A

Mí mắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

高熱

A

Sốt cao
娘は昨夜高熱が出た

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

微熱

A

Sốt nhẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

便秘気味

A

Sự táo bón, chứng táo bón

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

自覚症状

A

Triệu chứng cảm giác bị bệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

寒気

A

Khí lạnh, hơi lạnh
寒気で庭の野菜がすべて駄目になってしまった

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

腹痛

A

Cơn đau bụng
彼のひどい腹痛は、虫垂炎によるものだ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

痙攣

A

Chứng chuột rút, chứng co giật
痙攣してふるえる

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

発作

A

Sự phát tác, sự phát ra (bệnh), sự lên cơn
発作が起きる

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

治療

A

Sự điều trị
治療(過程)に入る

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

通院

A

Sự đi viện
足をくじいて2週間通院した

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

往診

A

bác sĩ đến khám tại gia, khám tại nhà
先生、往診するのはだんだん難しくなってきたと思いますか?

70
Q

聴診器

A

Ống nghe

71
Q

点滴

A

Sự tiêm vào tĩnh mạch

72
Q

応急処置

A

Sơ cứu, cấp cứu
彼に応急処置をお願いします

73
Q

処置

A

Sự xử trí, sự đối xử, sự điều trị

74
Q

介抱

A

Sự chăm sóc, sự trông nom
ダークの両親は彼を介抱した

75
Q

摩る

A

Xoa bóp, nặn
ひざを摩る

76
Q

和らげる

A

Làm nguôi đi, làm dịu đi
〔苦痛などを〕和らげる

77
Q

面会謝絶

A

Không cho tiếp xúc người thân(khi điều trị bệnh)

78
Q

安静

A

Sự nghỉ ngơi, yên tĩnh
できるだけ安静にするよう指示される

79
Q

胃腸薬

A

Thuốc đau bao tử

80
Q

処方

A

Phương thuốc

81
Q

患部

A

Bộ phận nhiễm bệnh, phần bị nhiễm bệnh
患部に薬を塗る

82
Q

効き目

A

Hiệu quả, ảnh hưởng, hậu quả

83
Q

副作用

A

Tác dụng phụ

84
Q

心がける

A

Sự cống hiến, sự hiến dâng

85
Q

早寝早起き

A

Ngủ sớm dậy sớm

86
Q

補給

A

Sự cho thêm, sự bổ sung
栄養補給

87
Q

食生活

A

Thói quen ăn uống hàng ngày

88
Q

維持

A

Sự duy trì
栄養状態の維持

89
Q

害する

A

Gây hại, có hại, ảnh hưởng xấu đến
消費者の利益を不当に害する

90
Q

損なう

A

Làm hại, làm tổn hại, làm đau, làm bị thương

91
Q

増進

A

Sự tăng tiến, sự nâng cao

92
Q

取り戻す

A

Khôi phục, hồi phục

93
Q

不摂生

A

Sự không điều độ, sự rượu chè quá độ,

94
Q

禁物

A

Điều cấm kỵ, điều không nên
禁物な話題

95
Q

頑丈

A

Khỏe mạnh (thân thể), chắc lẳn, bền chắc
頑丈そうな体格

96
Q

体つき

A

hình dáng, dáng người

97
Q

衰える

A

Trở nên yếu, yếu đi, tàn tạ, suy nhược
彼の勇気はだんだん衰えている

98
Q

細胞

A

Tế bào
人間の体は60兆の細胞から出来ている

99
Q

老化

A

Sự lão hoá
肌の早期老化

100
Q

立ち寄る

A

Dừng lại, tạt qua

101
Q

結び目

A

vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối

102
Q

切れ目

A

Lỗ hổng, kẽ hở, chỗ trống, chỗ thiếu sót

103
Q

取り返す

A

Cứu vãn, vãn hồi

104
Q

不健康

A

Sức khỏe yếu

105
Q

顔つき

A

Vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt

106
Q

ひりひり

A

Đau nhói, tê tê, cay xè

107
Q

ずきずき

A

đau nhức

108
Q

きりきり

A

Đồng thời, ngay lập tức

109
Q

くらくら

A

Hoa mắt, choáng váng, chóng mặt

110
Q

がんがん

A

Đau đầu, căng thẳng

111
Q

むかむか

A

Buồn non, buồn mữa, tức tối

112
Q

げっそり

A

Ngã lòng, mất nhuệ khí, gầy đi, sụt cân

113
Q

一筋

A

細長い物の1本

114
Q

打ち込む

A

Cống hiến hết mình cho, dành toàn bộ, dâng hiến, tập trung
テレビを見るのはやめて、勉強に打ち込みなさい

115
Q

音色

A

Thanh điệu, âm sắc

116
Q

反響

A

Tiếng vang, hồi âm, sự phản ứng

117
Q

楽譜

A

Bảng phổ nhạc, bảng dàn bè, nốt nhạc, bản nhạc
楽譜を見ながら歌う

118
Q

捲る

A

Lật lên, bóc

119
Q

一節

A

Đoạn thơ, khổ thơ, đoạn văn

120
Q

口ずさむ

A

Ngậm miệng ngân nga, tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ

121
Q

盛大

A

Thịnh vượng, phát đạt, to, lớn
新入社員のための盛大なパーティーは大失敗に終わった

122
Q

沸き起こる

A

Sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên, sự bật lên,

123
Q

作風

A

Tác phong

124
Q

繊細

A

Sự tinh vi, sự tinh xảo, tính nhạy cảm

125
Q

大胆

A

Sự táo bạo, sự liều lĩnh, sự trơ trẽn

126
Q

描写

A

Sự phác họa, sự miêu tả
実際の状況で使われそうな描写

127
Q

画廊

A

Nhà triển lãm mỹ thuật
画廊に展示中の絵

128
Q

個展

A

Triển lãm của cá nhân

129
Q

手芸

A

Thủ công mỹ nghệ

130
Q

織物

A

Vải dệt

131
Q

刺しゅう

A

thuê thùa

132
Q

陶芸

A

Nghệ thuật chế tác gốm

133
Q

精巧

A

Sự tinh xảo

134
Q

意図

A

Ý đồ, mục đích, ý định
彼の質問の裏にはどんな意図があるのだろうか?

135
Q

茶道

A

Trà đạo

136
Q

たしなむ

A

có chú ý đến(trà đạo)

137
Q

生ける

A

Cắm (hoa)

138
Q

鑑賞

A

Sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị

139
Q

オペラ

A

Opera

140
Q

歌舞伎

A

kịch kabuki
歌舞伎ってそんなに面白いと思う

141
Q

観戦

A

xem(thể thao)

142
Q

声援

A

tiếng hoan hô cổ vũ, lời động viên, niềm khích lệ, niềm cổ vũ động viên

143
Q

励む

A

Cố gắng, phấn đấu
休暇も取らずに仕事に励む

144
Q

戦術

A

Chiến thuật

145
Q

巧み

A

Khéo léo, thông minh, lanh lợi

146
Q

巧妙

A

Sự khéo léo, sự tài tình
外交の巧妙さ

147
Q

作戦

A

Chiến lược, kế hoạch, tác chiến
作戦が満と成功した

148
Q

練る

A

Hoạch định ,gọt giũa, trau chuốt

149
Q

制する

A

tổ chức, thiết lập, ra qui tắc, xây dựng hệ thống

150
Q

結束

A

sự đoàn kết, sự đồng lòng

151
Q

連帯

A

Tình đoàn kết, sự liên đới, tính liên đới
テロに関する国際的連帯を維持・強化する

152
Q

不振

A

sự không hưng thịnh, không trôi chảy, sự không tốt
商売の不振

153
Q

有望

A

Có hy vọng, có triển vọng
かなり有望である

154
Q

人材

A

Nhân tài

155
Q

育成

A

Sự dạy dỗ, sự rèn luyện, sự đào tạo, (thể dục, thể thao) sự tập dượt

156
Q

養成

A

sự nuôi dưỡng, sự đào tạo, sự vun trồng, sự bồi dưỡng

157
Q

圧勝

A

Thắng áp đảo

158
Q

完敗

A

Sự bại trận hoàn toàn
完敗を認めざるを得ない

159
Q

反撃

A

Sự phản kích

160
Q

強豪

A

Nhà quán quân, được giải nhất, vô địch

161
Q

健闘

A

Chúc may mắn(cố gắng chiến thắng)

162
Q

奮闘

A

Ráng sức, gắng sức

163
Q

負かす

A

Đánh bại
我が校は隣り町の学校を野球で負かした.

164
Q

圧倒

A

Sự áp đảo, sự vượt trội
単純な事実に、ただただ圧倒される

165
Q

沸き上がる

A

Xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra, phát sinh do

166
Q

意気込む

A

Hứng chí

167
Q

くみ取る

A

Hiểu ra, biết được, moi ra
人の気持ちをくみとる

168
Q

がらんと

A

Thênh thang, mênh mông, vắng lặng

169
Q

ぱらぱら

A

rời rạc

170
Q

一心に

A

Quyết tâm, đồng tâm, tập trung

171
Q

いかにも

A

Đúng là, hoàn toàn, quả nhiên