1 Flashcards

1
Q

几帳面

A

Ngăn nắp, cẩn thận, đúng giờ
タン様のような几帳面な人と付合う

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

大ざっぱ

A

Đại khái, sơ sài
おざっぱな事を言う

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

きちっと

A

Chính xác, hoàn hảo, đúng
きちっと刈り込まれた芝生

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

Sự tạp nham, tạp nham

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

いい加減

A

Mơ hồ, không rõ ràng, vô trách nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ルーズ

A

Lỏng lẻo, lỏng như sắp rời ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

勤勉

A

Sự cần cù, sự chăm chỉ
我々は彼の勤勉さを高く評価する

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

生真面目

A

Tính thành thật, tính lương thiện, tính trung thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

不真面目

A

Không thành thật, không lương thiện, không trung thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

品がいい

A

Tính tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

上品

A

Tốt, tao nhã, tinh tế, lịch sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

気品

A

Hương thơm, hương vị
コーヒーの香り(気品)が部屋に漂い、そこにいる全員が飲みたいと思った

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

品が悪い

A

Tính xấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

下品

A

Người khiếm nhã, hạ đẳng, thấp kém, tầm thường
彼の関心事は、全く下品

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

融通が利く

A

Sự linh hoạt, sự thích nghi, khả năng học hỏi nhanh
私のスケジュールは融通がとても利きますので、そちらにご都合のいい時間をお選びください

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

頑固

A

Ngoan cố, bảo thủ, cố chấp
頑固とした態度を続ける

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

冷淡

A

Lãnh đạm, thờ ơ, dửng dưng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

クール

A

lạnh lùng, Mát mẻ, mát
クールで控えめな笑

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

ドライ

A

ấm áp, dry

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

冷酷

A

Sự tàn nhẫn, sự lạnh lùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

愛想

A

Sự hòa hợp, sự thiện cảm, sự có cảm tình
客に愛想が良い

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

不愛想

A

tính khó gần, sự ủ rũ, sự cộc cằn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

社交的

A

Có tính xã giao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

非社交的

A

Không có tính xã giao, khó gần, khó chan hoà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

楽観的

A

Có tính lạc quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

悲観的

A

Có tính bi quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

誠実

A

Sự thành thật, tính thành thật

28
Q

真摯

A

Tính chân thật, đứng đắng

29
Q

温和

A

Ôn hoà, hiền hậu, hiền lành, dễ chịu
彼は大変温和な人だ

30
Q

寛容

A

Sự khoan dung, sự độ lượng
仕事仲間に対して寛容だ

31
Q

謙虚

A

Sự khiêm nhường, thái độ khiêm nhường
自分の能力に対して謙虚だ

32
Q

気さく

A

Dễ gần, dễ chan hoà, thích giao du, thích kết bạn,

33
Q

にじみ出る

A

Rỉ ra, ứa ra

34
Q

ユニーク

A

Duy nhất; vô song

35
Q

独特

A

Sự độc đáo
彼女のスタイルは独特で、だから私たちのお気に入りの歌手なのだ

36
Q

強烈

A

Quyết liệt; mạnh; mạnh mẽ
日本人が受けた衝撃は強烈なものだった

37
Q

際立つ

A

Nổi bật
女優の中でも彼女は際立って美しい。

38
Q

生かす

A

Phát huy; tận dụng; làm tỉnh lại; làm hồi sinh
一人一人の資質や才能を生かす

39
Q

磨く

A

Trau chuốt; cải thiện; gọt giũa

40
Q

重んじる

A

Kính trọng; coi trọng; tôn trọng

41
Q

育む

A

Ấp ủ; nuôi dưỡng

42
Q

懐く

A

Theo
その犬は彼になついている

43
Q

好意

A

Hữu ý, cảm tình, sự ưu ái, thiện chí,
好意で友達にお金を貸す

44
Q

共感

A

Sự đồng cảm, sự thông cảm
他人に対する共感および思いやりの心

45
Q

同情

A

Sự cảm thông, sự đồng cảm, sự đồng tình

46
Q

反発

A

Sự cự tuyệt, sự khước từ, sự từ chối

47
Q

反感

A

Ác cảm

48
Q

猛反対

A

Phản đối mạnh mẽ

49
Q

嫉妬

A

Lòng ghen tị, sự ganh tị
彼は君の幸運を嫉妬しているのだ.

50
Q

気兼ね

A

sự gò bó, sự làm khách, khách khí
気兼ねなくリーダーシップを発揮する

51
Q

慕う

A

Tưởng nhớ, ngưỡng mộ
亡き母を慕う/昔の友人を慕う

52
Q

崇拝

A

Sự sùng bái, sùng bái

53
Q

いたわる

A

Lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn

54
Q

励ます

A

Cổ vũ, làm phấn khởi, khích lệ
若い癌患者を励ます

55
Q

傷つける

A

Làm tổn thương
私は彼女を傷

56
Q

中傷

A

Lời phỉ báng, sự phỉ báng
その報道はひどい中傷だ。

57
Q

侮辱

A

Sự nhục mạ, sự lăng mạ, sự xỉ nhục
人類の知性に対する侮辱

58
Q

庇う

A

Bao che, che giấu, bảo vệ
欠点を庇ってはいけない

59
Q

妬む

A

Ghen tức, ghen tị, ganh tị
私の成功を妬まないでくれ

60
Q

軽蔑

A

Sự khinh miệt, sự khinh thường, sự coi thường
ひどい軽蔑

61
Q

あざ笑う

A

cười nhạo, nhạo báng, giễu cợt
彼をあざ笑うべきではない

62
Q

心底

A

Từ tận trong tim
何度も事故が遭うなんて、彼女には心底同情する

63
Q

さも

A

Hơn nữa, ngoài ra, vả lại, vả chăng

64
Q

まさしく

A

Hiển nhiên, rõ ràng

65
Q

根っから

A

Hoàn toàn

66
Q

取り敢えず

A

Tạm thời
取り敢えずよく準備した