1 Flashcards
几帳面
Ngăn nắp, cẩn thận, đúng giờ
タン様のような几帳面な人と付合う
大ざっぱ
Đại khái, sơ sài
おざっぱな事を言う
きちっと
Chính xác, hoàn hảo, đúng
きちっと刈り込まれた芝生
雑
Sự tạp nham, tạp nham
いい加減
Mơ hồ, không rõ ràng, vô trách nhiệm
ルーズ
Lỏng lẻo, lỏng như sắp rời ra
勤勉
Sự cần cù, sự chăm chỉ
我々は彼の勤勉さを高く評価する
生真面目
Tính thành thật, tính lương thiện, tính trung thực
不真面目
Không thành thật, không lương thiện, không trung thực
品がいい
Tính tốt
上品
Tốt, tao nhã, tinh tế, lịch sự
気品
Hương thơm, hương vị
コーヒーの香り(気品)が部屋に漂い、そこにいる全員が飲みたいと思った
品が悪い
Tính xấu
下品
Người khiếm nhã, hạ đẳng, thấp kém, tầm thường
彼の関心事は、全く下品
融通が利く
Sự linh hoạt, sự thích nghi, khả năng học hỏi nhanh
私のスケジュールは融通がとても利きますので、そちらにご都合のいい時間をお選びください
頑固
Ngoan cố, bảo thủ, cố chấp
頑固とした態度を続ける
冷淡
Lãnh đạm, thờ ơ, dửng dưng
クール
lạnh lùng, Mát mẻ, mát
クールで控えめな笑
ドライ
ấm áp, dry
冷酷
Sự tàn nhẫn, sự lạnh lùng
愛想
Sự hòa hợp, sự thiện cảm, sự có cảm tình
客に愛想が良い
不愛想
tính khó gần, sự ủ rũ, sự cộc cằn
社交的
Có tính xã giao
非社交的
Không có tính xã giao, khó gần, khó chan hoà
楽観的
Có tính lạc quan
悲観的
Có tính bi quan
誠実
Sự thành thật, tính thành thật
真摯
Tính chân thật, đứng đắng
温和
Ôn hoà, hiền hậu, hiền lành, dễ chịu
彼は大変温和な人だ
寛容
Sự khoan dung, sự độ lượng
仕事仲間に対して寛容だ
謙虚
Sự khiêm nhường, thái độ khiêm nhường
自分の能力に対して謙虚だ
気さく
Dễ gần, dễ chan hoà, thích giao du, thích kết bạn,
にじみ出る
Rỉ ra, ứa ra
ユニーク
Duy nhất; vô song
独特
Sự độc đáo
彼女のスタイルは独特で、だから私たちのお気に入りの歌手なのだ
強烈
Quyết liệt; mạnh; mạnh mẽ
日本人が受けた衝撃は強烈なものだった
際立つ
Nổi bật
女優の中でも彼女は際立って美しい。
生かす
Phát huy; tận dụng; làm tỉnh lại; làm hồi sinh
一人一人の資質や才能を生かす
磨く
Trau chuốt; cải thiện; gọt giũa
重んじる
Kính trọng; coi trọng; tôn trọng
育む
Ấp ủ; nuôi dưỡng
懐く
Theo
その犬は彼になついている
好意
Hữu ý, cảm tình, sự ưu ái, thiện chí,
好意で友達にお金を貸す
共感
Sự đồng cảm, sự thông cảm
他人に対する共感および思いやりの心
同情
Sự cảm thông, sự đồng cảm, sự đồng tình
反発
Sự cự tuyệt, sự khước từ, sự từ chối
反感
Ác cảm
猛反対
Phản đối mạnh mẽ
嫉妬
Lòng ghen tị, sự ganh tị
彼は君の幸運を嫉妬しているのだ.
気兼ね
sự gò bó, sự làm khách, khách khí
気兼ねなくリーダーシップを発揮する
慕う
Tưởng nhớ, ngưỡng mộ
亡き母を慕う/昔の友人を慕う
崇拝
Sự sùng bái, sùng bái
いたわる
Lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn
励ます
Cổ vũ, làm phấn khởi, khích lệ
若い癌患者を励ます
傷つける
Làm tổn thương
私は彼女を傷
中傷
Lời phỉ báng, sự phỉ báng
その報道はひどい中傷だ。
侮辱
Sự nhục mạ, sự lăng mạ, sự xỉ nhục
人類の知性に対する侮辱
庇う
Bao che, che giấu, bảo vệ
欠点を庇ってはいけない
妬む
Ghen tức, ghen tị, ganh tị
私の成功を妬まないでくれ
軽蔑
Sự khinh miệt, sự khinh thường, sự coi thường
ひどい軽蔑
あざ笑う
cười nhạo, nhạo báng, giễu cợt
彼をあざ笑うべきではない
心底
Từ tận trong tim
何度も事故が遭うなんて、彼女には心底同情する
さも
Hơn nữa, ngoài ra, vả lại, vả chăng
まさしく
Hiển nhiên, rõ ràng
根っから
Hoàn toàn
取り敢えず
Tạm thời
取り敢えずよく準備した