3 Flashcards

1
Q

研ぐ

A

mài cho sắc, mài giũa, vo(gạo)
包丁を研ぐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

浸す

A

Nhúng vào (nước), đắm đuối
ぬるま湯を張った洗面器に足を浸す

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

水気

A

Hơi ẩm, nước ẩm đọng lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ふき取る

A

Lau sạch, chùi sạch, xóa sạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

練る

A

Nhào trộn, gọt giũa, trau chuốt, hoạch định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

染み込む

A

Thấm vào, thấm qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

添える

A

Thêm vào, đính thêm, kèm theo
プレゼントに手紙を添えて送る

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

フィルターでこす

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

手際

A

Phương pháp, khả năng giải quyết công việc, tài nghệ, bản năng
何をやらせても手際が良い

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

こつ

A

sự tinh xảo, kỹ năng, kỹ xảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

腕前

A

Khả năng, sự khéo tay, năng khiếu, khiếu, trình độ
料理の腕前がとても上がった

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

素材

A

Nguyên liệu, vật chất
かすかに輝くメタリックな素材

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

吟味

A

Sự nếm, sự nếm thử, sự xem xét kỹ càng, sự giám định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

恵み

A

Phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

名産

A

sản phẩm nổi tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

特産

A

Đặc sản
地元の特産物を盛り込む

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

着色料

A

phẩm màu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

舐める

A

Liếm, liếm láp
塩をなめてみた

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

噛み切る

A

cắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

飲み込む

A

nuốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

すする

A

húp, hớp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

A

Tuần, giai đoạn gồm 10 ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

味覚

A

Vị giác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

本場

A

Sự chính cống, sự thật sự, Nhà, nơi ở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

あっさり

A

đơn giản, nhẹ nhàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

こってり

A

Khó khăn, nặng nề, cam go

27
Q

甘口

A

Tính dịu dàng, tính hoà nhã

28
Q

辛口

A

Sự gay gắt, sự khắc nghiệt

29
Q

甘酸っぱい

A

Một cái gì vừa ngọt vừa đắng, sung sướng lẫn với đau đớn

30
Q

生臭い

A

Có mùi cá, có mùi máu, có mùi thịt sống, có mùi tanh
生臭いにおい

31
Q

香ばしい

A

Có mùi thơm, thú vị, đẹp

32
Q

焦げ臭い

A

mùi thơm khi nấu nướng

33
Q

屋敷

A

Lâu đài, khu nhà ở
会社が破れた社長は家でも屋敷でも売り払う

34
Q

外観

A

Bề ngoài, hình dạng
それは外観が金属のように見える。

35
Q

照明

A

Sự chiếu sáng, chiếu sáng

36
Q

凝る

A

Đông lại , đặc lại, tập trung vào việc, nhiệt tình làm việc gì đó

37
Q

きしむ

A

Tiếng cọt kẹt

38
Q

新築

A

Tòa nhà mới, vật mới được xây xong

39
Q

再建

A

Sự xây dựng lại
この塔は火災後再建された。

40
Q

補強

A

Sự tăng cường, sự gia cố
堤防の補強工事が始まった

41
Q

改修

A

Sự sửa chữa, sự cải tiến
全面的な家の改修

42
Q

首都圏

A

Vùng trung tâm thủ đô

43
Q

沿線

A

Dọc tuyến đường (tàu hoả)

44
Q

徒歩

A

Sự đi bộ

45
Q

構える

A

Lập (gia đình), định cư
彼は結婚して一家を構えた

46
Q

住居

A

Địa chỉ nhà, nhà, sự ngụ ở, chỗ ở

47
Q

治安

A

Trị an
国民の体感治安が悪化していることを裏付ける

48
Q

戸締まり

A

Sự đóng cửa, sự cài then cửa, khóa cửa

49
Q

居住者

A

Cư trú, thường trú, người cư trú, dân cư

50
Q

結成

A

Sự kết thành, sự tạo thành

51
Q

おむつ

A

Tã lót trẻ em, bỉm

52
Q

健やか

A

Sự khoẻ mạnh, sự mạnh mẽ

53
Q

育ち盛りの子

A

(đứa trẻ) phát triển

54
Q

悩ます

A

Bạc đãi, làm phiền, gây phiền hà, làm cho đau khổ
頭を悩ます問題

55
Q

放棄

A

Sự vứt bỏ, sự bỏ đi

56
Q

吸い取る

A

Hút, hút thu, hấp thu, miệt mài, mê mải, chăm chú

57
Q

煮込む

A

Nấu, ninh

58
Q

放り込む

A

nếm vào, vứt vào

59
Q

働き盛り

A

độ tuổi sung sức trong công việc

60
Q

てきぱき

A

Nhanh chóng, nhanh nhẩu, tháo vát, thạo việc

61
Q

じっくり

A

Kỹ lưỡng, kỹ càng, thong thả

62
Q

ずるずる

A

Trơn tuồn tuột, trơn trượt

63
Q

一切

A

Hoàn toàn (không)

64
Q

いっそ

A

Thà rằng, đành rằng