3 Flashcards
研ぐ
mài cho sắc, mài giũa, vo(gạo)
包丁を研ぐ
浸す
Nhúng vào (nước), đắm đuối
ぬるま湯を張った洗面器に足を浸す
水気
Hơi ẩm, nước ẩm đọng lại
ふき取る
Lau sạch, chùi sạch, xóa sạch
練る
Nhào trộn, gọt giũa, trau chuốt, hoạch định
染み込む
Thấm vào, thấm qua
添える
Thêm vào, đính thêm, kèm theo
プレゼントに手紙を添えて送る
フィルターでこす
手際
Phương pháp, khả năng giải quyết công việc, tài nghệ, bản năng
何をやらせても手際が良い
こつ
sự tinh xảo, kỹ năng, kỹ xảo
腕前
Khả năng, sự khéo tay, năng khiếu, khiếu, trình độ
料理の腕前がとても上がった
素材
Nguyên liệu, vật chất
かすかに輝くメタリックな素材
吟味
Sự nếm, sự nếm thử, sự xem xét kỹ càng, sự giám định
恵み
Phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn
名産
sản phẩm nổi tiếng
特産
Đặc sản
地元の特産物を盛り込む
着色料
phẩm màu
舐める
Liếm, liếm láp
塩をなめてみた
噛み切る
cắn
飲み込む
nuốt
すする
húp, hớp
旬
Tuần, giai đoạn gồm 10 ngày
味覚
Vị giác
本場
Sự chính cống, sự thật sự, Nhà, nơi ở
あっさり
đơn giản, nhẹ nhàng