2 Flashcards
1
Q
肉親
A
Mối quan hệ máu mủ
長い間行方不明になっている肉親を簡単に見分ける
2
Q
親父
A
thân phụ, cha
3
Q
お袋
A
Mẹ; mẹ đẻ
4
Q
義理
A
anh em đồng hao; chị em đồng hao; họ đằng nhà chồng hoặc vợ
義理の両親と一緒に暮らすことにはプラス面とマイナス面があります
5
Q
義父
A
Bố chồng; bố vợ, bố dượng; cha nuôi
彼女の義父は気難しい人だ
6
Q
義母
A
Mẹ chồng, mẹ vợ, mẹ nuôi, gì ghẻ
私は、父と将来義母になる人が付き合い始めたころのあるデートで、二人を映画に連れていった
7
Q
配偶者
A
Người phụ thuộc; người phải nuôi dưỡng
特殊な病気を持つ配偶者
8
Q
お婿さん
A
Con rể
9
Q
お嫁さん
A
Con dâu
10
Q
妻子
A
Vợ con; thê tử
彼女は妻子ある男と不倫している。
11
Q
養う
A
Nuôi nấng; nuôi dạy
勉強に対する積極的な態度を養う
12
Q
築く
A
Xây dựng
13
Q
円満
A
Viên mãn; đầy đủ; trọn vẹn
重大な問題を円満に解決する
14
Q
和やか
A
Sự êm dịu; sự hòa nhã; sự ôn hoà
和やかな家族
15
Q
旧知
A
thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử
16
Q
旧友
A
Cố nhân
17
Q
幼なじみ
A
Bạn thiếu thời; bạn thủa nhỏ
メグはわたしの幼なじみです
18
Q
ライバル同士
A
Đối thủ của nhau