2 Flashcards

1
Q

肉親

A

Mối quan hệ máu mủ
長い間行方不明になっている肉親を簡単に見分ける

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

親父

A

thân phụ, cha

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

お袋

A

Mẹ; mẹ đẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

義理

A

anh em đồng hao; chị em đồng hao; họ đằng nhà chồng hoặc vợ
義理の両親と一緒に暮らすことにはプラス面とマイナス面があります

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

義父

A

Bố chồng; bố vợ, bố dượng; cha nuôi
彼女の義父は気難しい人だ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

義母

A

Mẹ chồng, mẹ vợ, mẹ nuôi, gì ghẻ
私は、父と将来義母になる人が付き合い始めたころのあるデートで、二人を映画に連れていった

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

配偶者

A

Người phụ thuộc; người phải nuôi dưỡng
特殊な病気を持つ配偶者

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

お婿さん

A

Con rể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

お嫁さん

A

Con dâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

妻子

A

Vợ con; thê tử
彼女は妻子ある男と不倫している。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

養う

A

Nuôi nấng; nuôi dạy
勉強に対する積極的な態度を養う

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

築く

A

Xây dựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

円満

A

Viên mãn; đầy đủ; trọn vẹn
重大な問題を円満に解決する

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

和やか

A

Sự êm dịu; sự hòa nhã; sự ôn hoà
和やかな家族

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

旧知

A

thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

旧友

A

Cố nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

幼なじみ

A

Bạn thiếu thời; bạn thủa nhỏ
メグはわたしの幼なじみです

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

ライバル同士

A

Đối thủ của nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

師弟

A

Thầy trò

20
Q

師匠

A

Sự phụ; thày; bác thợ cả .

21
Q

弟子

A

Đệ tử
多分その師匠は、弟子たちによく見ろと言っているつもりなのだろう。

22
Q

恩師

A

Người thầy ân huệ

23
Q

教え子

A

Học sinh đại học, sinh viên, người nghiên cứu, môn đệ, học trò

24
Q

側近

A

Sự trả tiền mặt

25
Q

家族ぐるみ

A

Toàn thể gia đình

26
Q

十年来

A

10 năm sau

27
Q

来賓

A

Khách; khách mời

28
Q

接待

A

Sự tiếp đãi

29
Q

持て成す

A

Đối đãi, mời chiêu đãi

30
Q

慣習

A

Tập quán
一般に行われる慣習

31
Q

しきたり

A

Tục lệ, luật pháp theo tục lệ

32
Q

風習

A

Phong tục
田舎の風習

33
Q

片思い

A

Sự yêu đơn phương; tình đơn phương
初恋は片思いでした

34
Q

告白

A

Sự thú nhận; sự thú tội
罪を告白する

35
Q

打ち明ける

A

Nói thẳng thắn; nói rõ suy nghĩ; mở tấm lòng
彼は何でも私に打ち明けて話します

36
Q

未練

A

Sự tiếc nuối; sự quyến luyến; sự lưu luyến
過去った事に未練を残すな

37
Q

執着

A

Sự lưu luyến; lưu luyến, không lúc nào quên

38
Q

異性

A

Giới tính khác; đồng phân; khác giới
不純異性交遊

39
Q

浮気

A

Lăng nhăng; không chung thủy, tính hay thay đổi
あなたの夫は誠実ですか(浮気しないですか)

40
Q

弾む

A

Rộn ràng, nảy
このボールはとてもよく弾む

41
Q

引きずる

A

Kéo lê
長引く不況の影響を引きずる

42
Q

切り替える

A

sự thay đổi, sự biến đổi, thay thế, đặt lại chỗ cũ

43
Q

急遽

A

Nhanh chóng; vội vã, khẩn trương
急遽でバスに乗る

44
Q

余程

A

Nhiều; lắm
よほどの金

45
Q

どぎまぎ

A

thất vọng, dại khờ

46
Q

先頃

A

Gần đây; vài ngày trước
これは彼女が先頃言ったことと矛盾する