24-4 Flashcards

1
Q

vollenden

A

beenden, zu Ende bringen, führen, zum Abschluss bringen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Oberbegriff

A

thuật ngữ chung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

auflisten

A

liệt kê danh sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Bohrmaschine

A

máy khoan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

vereinfachen

A

einfacher machen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

abspeichern

A

lưu trữ
z.B. Langzeitgedächtnis abgespeichert

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Langzeitgedächtnis

A

Kurzzeitgedächtnis

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

vorgeben

A
  • nach vorn geben
  • sie gab vor, krank gewesen zu sein : vờ, giả đò
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

einfallen

A

sich etwas einfallen lassen
nảy ra cái j đó
ihr Name( etwas) fällt mir nicht ein:

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Verdeutlichung

A

làm rõ, sự làm rõ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

anfassen

A

chạm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Knöpfe

A

nút, khuỷu áo,

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

annähen

A

khâu vào
z.B. Knöpfe annähen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Perlmuttknöpfe

A

nút ngọc trai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

abtrennen

A

tách ra
z.B. Knöpfe von alten Kleidungsstücken abtrennen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Anekdote

A

kurze, meist witzige Geschichte, die eine Persönlichkeit, eine soziale Schicht.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Krawatte

A

cà vạt

18
Q

Metallknopf

A

nút kim loại

19
Q

ertasten

A

sờ mó, cảm nhận

20
Q

Klammer

A

cái kẹp, dấu ngoặc

21
Q

Verallgemeinerung

A

sự khái quát, sự tổng quát
z.B.

22
Q

schrauben

A

đinh ốc
ein Schild an die Tür schrauben

23
Q

unerlässlich

A

thiết yếu, cốt yếu
unbedingt nötig, erforderlich

24
Q

sich der Menschen auseinander zu setzen

A

gắn kết mọi người với nhau

25
Q

mähen

A

Rasen mähen: cắt cỏ

26
Q

Hecken

A

Hecken schneiden: cắt hàng giáo

27
Q

Laub

A

lá, lá vàng, lá khô, lá đỏ, (đã rụng)

28
Q

zusammenharken

A

cào
z.B. Laub zusammenharken: cào lá

29
Q

und ähnliches

A

và những điều tương tự như v

30
Q

Hochbeete

A

cái thùng, cái hộp để đựng cây (to) hình vuông và chữ nhật

31
Q

handhaben

A

(ein Werkzeug, Instrument, etwas, was man bei seinem Gebrauch in der Hand hält, mit der Hand führt) führen, bedienen, gebrauchen
z.B. er konnte die Gitarre gut handhaben

32
Q

ausschließen

A

loại trừ
z.B. die giftige Pflanzen im Garten müssen ausgeschlossen werden.

33
Q

Pflanzenteile

A

bộ phận thực vật: có thể là lá, thân, rễ

34
Q

Laubsägearbeiten

A

mit der Laubsäge (1 cái cưa cầm tay) hergestellte Arbeit: sản phẩm đc thực hiện bằng cưa sắt

35
Q

begabt

A

có năng khiếu, bẩm sinh đã giỏi cái j
z.B. begabte Menschen

36
Q

aussägen

A

dùng cưa để lấy hoặc tạo 1 cái j đấy r lấy ra

37
Q

Anschaffung

A

mua,

38
Q

halten sich in Grenzen

A

giữ trong giới hạn đc
z.B. die Anschaffungskosten für einen Laubsägekoffer mit Zubehör halten sich in Grenzen

39
Q

Schwungtuch

A

1 cái tấm vải có khảng năng bật nhảy

40
Q

Krawattenknoten

A

thắt nút cà vạt
z.B. Krawattenknoten binden

41
Q

Grimassen schneiden

A

làm mặt xấu
z.B. grimassen schneiden wie ein Clown: làm mặt xấu như chú hề

42
Q

Pantomime

A

Kịch câm