24-2 Flashcards

1
Q

Spaß machen und nicht Pflicht werden

A

làm cho nó vui vẻ và k phải là trách nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Engagement

A

[ɑ̃ɡaʒ(ə)ˈmɑ̃ː]
cam kết, nghĩa vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ausführlich

A

công phu, chi tiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

daher

A

deshalb
darum

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Vor Spott in Schutz nehmen

A

bảo vệ bản thân khỏi sự chế diễu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Spott

A

r, sự nhạo báng, chế diễu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

wachrufen

A

gợi lên, đánh thức khả năng j đấy
Behalten wachrufen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Gebiet

A

miền, mảng, lĩnh vực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Lebenserfahrung einbringen

A

mang lại nhiều trải nghiệm cuộc sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Feinmotorische Fähigkeit

A

Unter Feinmotorik versteht man alle kleinen Bewegungen, die ein Kind mit Händen, Füßen und Gesicht gezielt und koordiniert ausführen kann

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Jahreszeitlichen Speisen

A

món ăn theo mùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Zeitliche Orientierung

A

Unter der zeitlichen Orientierung versteht man die Fähigkeit eines Patienten, seinen Zeitkontext, d.h. die aktuelle Tageszeit, das Datum, den Wochentag und das aktuelle Jahr, korrekt einzuordnen und zu benennen.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Ergotherapeut

A

nhà vật lý trị liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

umfangreich

A

mênh mông nhiều, lơn
z.B: umfangreiche Planung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Gerontopsychiatrisch

A

thuộc khoa tâm thần cho người già

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Gerontopsychiatrische Krankheitsbilder

A

hình ảnh lâm sàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Abstimmen

A

bỏ phiếu, bầu cử- Der Schüler antwortete: „Man kann darüber abstimmen!“
điều chỉnh - sie stimmen den Urlaub immer aufeinander ab

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Kundenrundschreiben

A

bản tin khách hàng
các thông báo giành cho khách hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Bekannt geben

A

thông báo, công bố cho ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

auffordern

A

yêu cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

verlangen

A

đòi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Mangelhaft

A

thiếu sót
z.B: Mangelhafte Körperhygiene- vệ sinh cá nhân kém

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

aggressiv

A

hung hăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Tendenz

A

xu hướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

suizidale Tendenzen

A

xu hướng tự tử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Küchenutensilien

A

dụng cụ nhà bếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Schnippelgruppe

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

überschreiten

A

vượt qua, băng qua đường ray
- Überschreiten der Gleise verboten!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

aufteilen

A

chia ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Mentale Leistungsniveau

A

mức độ hoạt động về mặt tinh thần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

variieren

A

-khác nhau
Die sozialen Gepflogenheiten variieren von Land zu Land.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Umsetzen lassen

A

đc thực hiện
đc triển khai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Vorsehen

A

lên lịch, cung cấp

34
Q

Garzeiten

A

thời gian nấu

35
Q

(Ober)grenze einhalten

A

tuân thủ giới hạn (trên)

36
Q

Diätvorschriften

A

chế độ ăn kiêng

37
Q

weltanschaulich

A

thuộc tôn giáo
z.B: weltanschauliche Vorgaben- các yếu tố, yêu cầu tôn giáo

38
Q

verzichten auf akk

A

loại bỏ, bỏ, tránh

39
Q

Alkoholhaltig

A

có chứa cồn

40
Q

Bezug

A

in Bezug auf…
có liên quan tới

41
Q

zusammenstellen

A
  • Tische, Stühle, die Betten zusammenstellen (đặt đồ đạc lại gần nhau)
  • stellt euch näher zusammen!( xích lại cần nhau hơn)
42
Q

beschaffen

A
  • können Sie mir die nötigen Papiere beschaffen?
  • das Geld für etwas beschaffen( trả tiền cho cái j đấy)
    Beschaffen sein : đc cung cấp
43
Q

Komponent

A

thành phần

44
Q

Abwiegen

A

cân

45
Q

Beisteuern

A

đóng góp

46
Q

beheizen

A

sưởi ấm

47
Q

Verbandkasten

A

bộ, cái hộp verband

48
Q

Herkömmlich

A

theo truyền thống, thông thường,
Bs: herkömmliche Hilfmittels

49
Q

Handrührgerät

A

máy đánh trứng, cầm tay

50
Q

Gerätschaft

A

các thiết bị

51
Q

Spätzlehobel

A

máy nạo nhiều lỗ cầm tay

52
Q

Abwaschen

A

rửa, rửa bát, giặt quần áo

53
Q

Unbedenklich ansehen

A

trông vô hại

54
Q

Ausschließlich

A

chỉ, thôi

55
Q

Verlauf

A

quá trình

56
Q

Erhitzen

A

hâm nóng

57
Q

Überwachen

A

quan sát, quan sát ai đó qua camera, quan sát trực tiếp

58
Q

Verschmutzen

A

ô nhiễm, làm dơ, làm ô uế

59
Q

detailliert

A

detaillierte Angaben
chi tiết, sehr genau

60
Q

Einbinden

A

tích hợp, quấn, kết nối lại với nhau

61
Q

Überschätzen

A

đánh giá quá cao

62
Q

hantieren

A

sie hantiert in der Küche
be busy

63
Q

Abwärme der Gerät

A

thải nhiệt cho máy

64
Q

überanstrengen

A

Kraft überanstrengen
cố quá mức, bị quá tải

65
Q

Verbringen bei etwas was

A

spend
giành

66
Q

Kraft erholen

A

hồi sức

67
Q

stets

A

mãi, luôn luôn

68
Q

Verpflegung

A

thực phẩm

69
Q

auffrischen

A

làm mới

70
Q

Anknüpfen

A

kết nối, ràng, buộc

71
Q

Schlichten

A

hoàn thiện

72
Q

Hinsichtlich

A

liên quan, về vi, đối với, về

73
Q

Meinnungsverschiedenheiten

A

bekommen

74
Q

Vorgehensweise

A

phương pháp

75
Q

Variante

A

các giống, biến thể

75
Q

Variation

A

sự biến đổi, biến thể

76
Q

Verarbeitung

A

chế biến
thực phẩm

77
Q

Mediterrane Rezepte

A

thực đơn thuộc địa trung hải

78
Q

Zurückgreifen

A

kéo, kháng án

79
Q

Vorschlagen

A

đề nghị, đề xuất

80
Q

Impressum

A

dấu ấn, ấn bản