24-1 Flashcards
Sozialgesetzbuch
mã xã hội
regeln
quy định
Zuschuss
trợ cấp, khoản trợ cấp
finanzieren
tài trợ, hỗ trợ tài chính
ebenfalls
auch
staatlich
thuộc chính phủ
die gesundheitlich bedingte Beeinträchtigung
su suy yeu Lien quan den suc khoe
aufweisen
biểu hiện, tỏ ra, biểu lộ
kompensieren
đền bù, đền bồi
bewältigen
vượt qua
auf Dauer
vĩnh viễn
voraussichtlich
dự đoán, dự kiến
festlegen
xác định
Schwere
sức nặng, tầm quan trọng
gewichten
tính toán lợi hại, phản ánh
Verhaltensweisen
hành vi cư xử
psychische Problemlagen
các vấn đề về mặt tâm lý
zurecht
chính xác, hợp lý
z.B. wie findet sich jemand örtlich und zeitlich zurecht
betrachten
xem xét, xem
‘Gutachter
người đánh giá, giám định viên
Anzahl
số lượng
benötigen
cần
einfließen
nhập vào
sich ergeben
kết quả, cho ra
ableiten
suy ra, rút ra
Begutachtung
đánh gía, giám định, ước lượng
vorab
trước
wobei
- cho nao, o dau, ( su viec , wobei helfen: giup cai j nua, giup o dau nua)
ausführen
thực hiện
Gebärdensprache
ngôn ngữ kí hiệu
Zur Hand
( bitte haben Sie Ihren aktuellen Medikamentenplan zur Hand: vui long chuan bi san
Entlassungsbericht
thông báo xuất viện