2025.02.27 Flashcards
1
Q
자리를 배치하다
A
sắp đặt chỗ ngồi
2
Q
물품
A
hàng hóa
3
Q
지사
A
chi nhánh
4
Q
행사 일정
A
lịch trình sự kiện
5
Q
수정하다
A
hiệu đính, chỉnh sửa, sửa đổi
6
Q
종이가 걸리다
A
kẹt giấy
7
Q
승진
A
thăng tiến
8
Q
목록
A
mục lục
9
Q
지급하다
A
cấp, chi trả
10
Q
제출하다
A
nộp, đệ trình, submit
11
Q
거래처
A
khách hàng
12
Q
일을 중단시키다
A
gián đoạn
13
Q
해외 파견 근무자
A
nhân viên được cử ra nước ngoài
14
Q
공지문
A
văn bản thông báo
15
Q
기계
A
máy móc
16
Q
설문지
A
bảng câu hỏi khảo sát
17
Q
작성하다
A
viết, lập
18
Q
차실이 없다
A
không có trở ngại
19
Q
홍보 책자
A
sách quảng cáo, publication, catalogue, brochure
20
Q
출력하다
A
xuất dữ liệu, in ấn
21
Q
대리
A
thay thế, làm thay
22
Q
공사
A
công trình
23
Q
본사
A
trụ sở chính
24
Q
처리하다
A
xử lý
25
계약서
hợp đồng
26
검토하다
review, examine
27
종이를 빼다
rút giấy ra
28
명령하다
ra lệnh
29
지시하다
ra chỉ thị
30
행사장을 꾸미다
trang trí sự kiện