2025.02.27 Flashcards

1
Q

자리를 배치하다

A

sắp đặt chỗ ngồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

물품

A

hàng hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

지사

A

chi nhánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

행사 일정

A

lịch trình sự kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

수정하다

A

hiệu đính, chỉnh sửa, sửa đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

종이가 걸리다

A

kẹt giấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

승진

A

thăng tiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

목록

A

mục lục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

지급하다

A

cấp, chi trả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

제출하다

A

nộp, đệ trình, submit

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

거래처

A

khách hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

일을 중단시키다

A

gián đoạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

해외 파견 근무자

A

nhân viên được cử ra nước ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

공지문

A

văn bản thông báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

기계

A

máy móc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

설문지

A

bảng câu hỏi khảo sát

17
Q

작성하다

A

viết, lập

18
Q

차실이 없다

A

không có trở ngại

19
Q

홍보 책자

A

sách quảng cáo, publication, catalogue, brochure

20
Q

출력하다

A

xuất dữ liệu, in ấn

21
Q

대리

A

thay thế, làm thay

22
Q

공사

A

công trình

23
Q

본사

A

trụ sở chính

24
Q

처리하다

25
계약서
hợp đồng
26
검토하다
review, examine
27
종이를 빼다
rút giấy ra
28
명령하다
ra lệnh
29
지시하다
ra chỉ thị
30
행사장을 꾸미다
trang trí sự kiện