2025.02.25 Flashcards
1
Q
재능
A
tài năng, kỹ năng
2
Q
푸른 숲
A
rừng xanh
3
Q
후손
A
thế hệ sau, hậu duệ
4
Q
일회용품
A
sản phẩm dùng một lần
5
Q
망치다
A
phá hủy, tàn phá
6
Q
분리 배출
A
phân loại rác
7
Q
작은 실천
A
hành động nhỏ
8
Q
전원
A
điện
9
Q
플러그
A
ổ cắm
10
Q
콘센트
A
phích cắm
11
Q
빼다=뽑다
A
rút ra
12
Q
아끼다
A
tiết kiệm, trân trọng
13
Q
정지선
A
vạch dừng
14
Q
지키다
A
giữ gìn
15
Q
졸음
A
cơn buồn ngủ
16
Q
꼽다
A
cắm vào
17
Q
불씨
A
mồi lửa
18
Q
꺼지다
A
tắt
19
Q
중간 밸브
A
van trung gian
20
Q
잠그다
A
khóa lại/gài lại
21
Q
음주 운전
A
lái xe sau khi uống rượu
22
Q
타인
A
người khác
23
Q
고운 말
A
lời nói đẹp
24
Q
배려하다
A
quan tâm
25
진동
chấn động
26
자리 양보
nhường chỗ
27
비워 두다
để trống
28
영업 안내
hướng dẫn kinh doanh
29
지원 자격
điều kiện tham gia
30
행사
sự kiện
31
흥보
quảng bá
32
특징
đặc trưng
33
실온
nhiệt độ phòng
34
서늘한 곳
nơi có nhiệt độ lạnh
35
접수
tiếp nhận
36
신청
đăng ký
37
문의 아내
hướng dẫn tư vấn
38
평가
đánh giá
39
소감
cảm nghĩ
40
사항
điều khoản
41
신속
thần tốc
42
포장
đặt trước
43
개봉
sắp trình chiếu
44
주연
vai chính
45
상영
sự trình chiếu
46
부위(에) 붙다
dán lên nơi...
47
소독하다
khử trùng
48
연고
thuốc bôi da
49
투명하다
trong suốt
50
데우다
hâm nóng
51
즉시
ngay lập tức
52
중지하다
ngưng