2025.02.22 Flashcards
1
Q
최선
A
tốt nhất là
2
Q
저장하다
A
lưu trữ, lưu lại
3
Q
이어
A
theo sau…
4
Q
살아가다
A
sống tiếp
5
Q
되어가다
A
tiến triển, đi đến được…
6
Q
당위
A
đương nhiên
7
Q
정도
A
Mức độ
8
Q
유일
A
Duy nhất
9
Q
1매
A
1 tờ
10
Q
12새대
A
12 toà nhà
11
Q
선명하다
A
Sống động, rõ ràng
12
Q
걸어가다
A
Đi bộ
13
Q
편안한 느낌
A
Cảm giác bình an
14
Q
달리다
A
Chạy, hướng về
15
Q
소음
A
Tiếng ồn
16
Q
승차감
A
Cảm giác đi xe
17
Q
가습기
A
Máy tạo ẩm
18
Q
건조하다
A
Khô hanh
19
Q
촉촉하다
A
Ẩm
20
Q
펴다
A
Bung, duỗi, triển khai
21
Q
머릿결
A
Mái tóc
22
Q
부드럽다
A
Suôn mượt (smooth)
23
Q
정수기
A
Máy lọc nước
24
Q
높낮이
A
Độ cao thấp
25
조절하다
Điều chỉnh
26
이동하다
Di động
27
편리하다
Tiện lợi
28
바퀴
Bánh xe
29
비추다
Soi gương
30
든든하다
No nê, yên tâm, vững chắc
31
뿌리다
Xịt (spray)
32
호감
Hảo cảm, cảm tình tốt
33
공기 순환
Tuần hoàn không khí
34
습기
Độ ẩm (moisture, humidity)
35
곰팡이
Nấm mốc
36
가리다
Che nắng
37
막다
Ngăn lại
38
영양가
Giá trị dinh dưỡng
39
장난감
Cửa hàng đồ chơi
40
공기가 통하다
Thoáng khí
41
배출하다
Rút (khí, hơi, nước)/thải ra
42
체온계
Nhiệt kế
43
재다
Đo, đếm
44
정확하다
Chính xác
45
귀에 대다
Đặt vào tai
46
체하다
Rối loạn tiêu hoá
47
한 알
Một viên
48
땀을 흘리다
Toát mồ hôi