2025.02.23 Flashcards
1
Q
이불
A
chăn nệm
2
Q
흡수하다
A
hấp thụ
3
Q
선풍기
A
quạt
4
Q
메다
A
cõng, mang (trên vai), đeo
5
Q
입안
A
trong miệng
6
Q
상쾌하다
A
sảng khoái
7
Q
매끈매끈
A
trơn láng (smooth)
8
Q
거품
A
bọt
9
Q
장갑
A
bao tay
10
Q
끼다
A
mang, đeo (xỏ vào)
11
Q
베개
A
gối
12
Q
시집
A
tập thơ
13
Q
저자
A
tác giả
14
Q
세제
A
chất tẩy rửa
15
Q
흰옷
A
áo trắng
16
Q
씽씽 달리다
A
chạy vù vù (xe)
17
Q
껌
A
gum
18
Q
씹다
A
nhai
19
Q
건조하다
A
khô ráo
20
Q
신선도
A
độ tươi sống
21
Q
온도 조절
A
điều chỉnh nhiệt độ
22
Q
구석구석
A
mọi góc, mọi xó