2025.02.24 Flashcards
1
Q
문구 용품
A
văn phòng phẩm
2
Q
은핵 업무
A
nghiệp vụ ngân hàng
3
Q
상담하다
A
tư vấn
4
Q
의료 서비스
A
dịch vụ chữa bệnh
5
Q
온돌
A
sưởi nền nhà oldol
6
Q
조식
A
bữa sáng
7
Q
한눈
A
nhìn lướt qua
8
Q
비교
A
so sánh
9
Q
구입
A
mua vào
10
Q
망가지다
A
bị hư hỏng
11
Q
출장 서비스
A
dịch vụ sửa chữa tận nhà
12
Q
주유소
A
trạm xăng
13
Q
글씨
A
nét chữ
14
Q
흐리다
A
mờ, đục
15
Q
전시
A
triển lãm
16
Q
좌석
A
chỗ ngồi, khán phòng
17
Q
화면
A
màn ảnh
18
Q
항공권
A
vé máy bay
19
Q
떠나다
A
rời khỏi
20
Q
환상
A
hoang tưởng
21
Q
빨다
A
giặt
22
Q
신선하다
A
tươi sống
23
Q
투자 신탁 회사
A
công ty ủy thác đầu tư
24
Q
자산
A
tài sản
25
재산
tài sản
26
중고차 매매점
cửa hàng mua bán xe oto cũ
27
학용품
dụng cụ học tập
28
보유
bảo lưu
29
알뜰하다
tiết kiệm, căn cơ
30
신상품
sản phẩm mới
31
츰간
khoảng cách giữa các tầng
32
공익
công ích
33
절약하다
tiết kiệm