2025.02.24 Flashcards

1
Q

문구 용품

A

văn phòng phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

은핵 업무

A

nghiệp vụ ngân hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

상담하다

A

tư vấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

의료 서비스

A

dịch vụ chữa bệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

온돌

A

sưởi nền nhà oldol

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

조식

A

bữa sáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

한눈

A

nhìn lướt qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

비교

A

so sánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

구입

A

mua vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

망가지다

A

bị hư hỏng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

출장 서비스

A

dịch vụ sửa chữa tận nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

주유소

A

trạm xăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

글씨

A

nét chữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

흐리다

A

mờ, đục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

전시

A

triển lãm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

좌석

A

chỗ ngồi, khán phòng

17
Q

화면

A

màn ảnh

18
Q

항공권

A

vé máy bay

19
Q

떠나다

A

rời khỏi

20
Q

환상

A

hoang tưởng

21
Q

빨다

22
Q

신선하다

A

tươi sống

23
Q

투자 신탁 회사

A

công ty ủy thác đầu tư

24
Q

자산

A

tài sản

25
재산
tài sản
26
중고차 매매점
cửa hàng mua bán xe oto cũ
27
학용품
dụng cụ học tập
28
보유
bảo lưu
29
알뜰하다
tiết kiệm, căn cơ
30
신상품
sản phẩm mới
31
츰간
khoảng cách giữa các tầng
32
공익
công ích
33
절약하다
tiết kiệm