2025.02.21 Flashcards
1
Q
갑
A
Giáp
2
Q
병
A
Bính
3
Q
을
A
Ất
4
Q
정
A
Đinh
5
Q
약속 정하다
A
Tạo cuộc hẹn
6
Q
변경
A
Thay đổi
7
Q
요청
A
Đề nghị
8
Q
구매후기
A
Review sau khi mua
9
Q
사연
A
câu chuyện, hoàn cảnh
10
Q
모집
A
chiêu mộ, tuyển dụng, tuyển sinh
11
Q
의향
A
ý hướng
12
Q
입금하다=납부하다
A
nộp, đóng tiền
13
Q
전기 요금
A
tiền điện
14
Q
전달
A
truyền đạt, gửi đi
15
Q
참고
A
tham khảo
16
Q
높임말=경어=존댓말
A
kính ngữ
17
Q
가지다 (문걸)
A
mang, có
18
Q
데리다 (동물,사람)
A
dẫn theo
19
Q
70세 -> 칠순 잔치
A
mừng thọ 70 tuổi (thất tuần)
20
Q
선착순 20명
A
20 người đầu tiên
21
Q
서투르다
A
lóng ngóng
22
Q
정리하다
A
sắp xếp, chỉnh lý