WRITING Flashcards
1
Q
will (n)
A
ý chí
2
Q
overcome (v)
A
vượt qua
3
Q
misfortune (n)
A
rủi ro, bất hạnh
4
Q
adopt sb
A
nhận nuôi, thích nghi
5
Q
obsess
A
ám ảnh
6
Q
be obsess with/by
A
bị ám ảnh
7
Q
hesitate about/over
A
do dự
8
Q
preseverance
A
tính kiên trì
9
Q
abandon (v)
A
bỏ rơi, ruồng bỏ
10
Q
foster mother
A
mẹ nuôi
11
Q
prosthetic leg
A
chân giả
12
Q
parathlete (n)
A
vđv khuyết tật
13
Q
motto
A
phương châm
14
Q
do odd jobs
A
làm những việc vặt
15
Q
poverty is no shame
A
nghèo không đáng xấu hổ
16
Q
encourage
A
khuyến khích, động viên
17
Q
an orphanage
A
trại mồ côi
18
Q
instruction
A
sự hướng dẫn
19
Q
helpless
A
vô dụng
20
Q
graduate
A
tốt nghiệp
21
Q
poverty
A
nghèo
22
Q
shame
A
xấu hổ
23
Q
defeat
A
thất bại,