Các tính từ phát âm đuôi /id/ Flashcards
1
Q
aged /id/
A
cao tuổi
2
Q
blessed /id/
A
thần thánh, thiêng liêng
3
Q
crooked /id/
A
cong, vẹo
4
Q
dogged /id/
A
gan góc, bền bỉ
5
Q
naked /id/
A
trơ trụi
6
Q
learned /id/
A
có học thức, uyên bác, thông thái
7
Q
ragged /id/
A
bù xù, tả tơi
8
Q
wretched /id/
A
khốn khổ, bần cùng
9
Q
beloved /id/
A
yêu thương
10
Q
rugged /id/
A
xù xì, gồ ghề
11
Q
sacred /id/
A
trân trọng
12
Q
legged /id/
A
có chân
13
Q
hatred /id/
A
hận thù
14
Q
crabbed /id/
A
càu nhàu, gắt gỏng
15
Q
wicked /id/
A
tinh quái, ranh mãnh