SKILLS Flashcards
1
Q
anonymous (adj)
A
vô danh
2
Q
amputate (v)
A
cắt cụt
3
Q
humble (a)
A
khiêm tốn
4
Q
shabby (a)
A
mòn, rờn
5
Q
jobless (adj)
A
thất nghiệp
6
Q
stave (v)
A
chết đói, thèm khát
7
Q
fortunate (a)
A
may mắn
8
Q
reveal (v)
A
tiết lộ
9
Q
diagnose (v)
A
chẩn đoán
10
Q
patient (n)
A
bệnh nhân
11
Q
initiate (v)
A
đề nghị, khởi xướng
12
Q
relieve (v)
A
làm dịu, nhẹ lòng
13
Q
chariable organization (n)
A
tổ chức từ thiện
14
Q
hospitalisaction (n)
A
thời điểm nằm bệnh viện
15
Q
bring up
A
nuôi dưỡng