getting Flashcards

1
Q

presentation (n)

A

bài thuyết trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

waver (v)

A

dao động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

admire someone or something

A

ngưỡng mộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

impact on (v)

A

tác động vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

have a great impact on sb

A

có ảnh hưởng lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

influence on sb

A

có ảnh hưởng lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

effect on sb

A

có ảnh hưởng lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

stimulate (v)

A

kích thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

creativity (n)

A

sự sáng tạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

innovation (n)

A

sự cải tiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

inspire (v)

A

truyền cảm hứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

inspire sb to do sth

A

truyền cảm hứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

inspiration (n)

A

sự truyền cảm hứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

musical instrument (n)

A

nhạc cụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

talented (adj)

A

tài năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

gifted (adj)

A

năng khiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

influential (adj)

A

thế lực

18
Q

prefer

A

thích …. hơn

19
Q

trophy (n)

A

chiến lợi phẩm

20
Q

chef (n)

A

đầu bếp

21
Q

blind (adj)

A

22
Q

determind (adj)

A

quyết tâm

23
Q

absolutely (adv)

A

tuyệt đối, hoàn hảo

24
Q

anxious (adj)

A

lo lắng

25
Q

judge (n)

A

ban giám khảo

26
Q

distinguished (adj)

A

ưu tú, xuất sắc

27
Q

distinguish (v)

A

phân biệt

28
Q

achievement (n)

A

thành tựu

29
Q

achieve (v)

A

đạt được

30
Q

respectable (adj)

A

đáng kính trọng

31
Q

generosity (n)

A

hào phóng

32
Q

dedication (n)

A

sự cống hiến

33
Q

be dedication to V

A

tận tâm, tận tụy

34
Q

reputation (n)

A

danh tiếng

35
Q

historical figure (n)

A

nhân vật lịch sử

36
Q

figure (n)

A

biểu tượng

37
Q

be devote to

A

cống hiến cho

38
Q

devotion (n)

A

sự cống hiến, tận tâm

39
Q

career (n)

A

nghề nghiệp

40
Q

medicine (n)

A

y học, thuốc

41
Q

opportunity (n)

A

cơ hội

42
Q

hesitate = waver

A

do dự