getting Flashcards
1
Q
presentation (n)
A
bài thuyết trình
2
Q
waver (v)
A
dao động
3
Q
admire someone or something
A
ngưỡng mộ
4
Q
impact on (v)
A
tác động vào
5
Q
have a great impact on sb
A
có ảnh hưởng lớn
6
Q
influence on sb
A
có ảnh hưởng lớn
7
Q
effect on sb
A
có ảnh hưởng lớn
8
Q
stimulate (v)
A
kích thích
9
Q
creativity (n)
A
sự sáng tạo
10
Q
innovation (n)
A
sự cải tiến
11
Q
inspire (v)
A
truyền cảm hứng
12
Q
inspire sb to do sth
A
truyền cảm hứng
13
Q
inspiration (n)
A
sự truyền cảm hứng
14
Q
musical instrument (n)
A
nhạc cụ
15
Q
talented (adj)
A
tài năng
16
Q
gifted (adj)
A
năng khiếu
17
Q
influential (adj)
A
thế lực
18
Q
prefer
A
thích …. hơn
19
Q
trophy (n)
A
chiến lợi phẩm
20
Q
chef (n)
A
đầu bếp
21
Q
blind (adj)
A
mù
22
Q
determind (adj)
A
quyết tâm
23
Q
absolutely (adv)
A
tuyệt đối, hoàn hảo
24
Q
anxious (adj)
A
lo lắng
25
judge (n)
ban giám khảo
26
distinguished (adj)
ưu tú, xuất sắc
27
distinguish (v)
phân biệt
28
achievement (n)
thành tựu
29
achieve (v)
đạt được
30
respectable (adj)
đáng kính trọng
31
generosity (n)
hào phóng
32
dedication (n)
sự cống hiến
33
be dedication to V
tận tâm, tận tụy
34
reputation (n)
danh tiếng
35
historical figure (n)
nhân vật lịch sử
36
figure (n)
biểu tượng
37
be devote to
cống hiến cho
38
devotion (n)
sự cống hiến, tận tâm
39
career (n)
nghề nghiệp
40
medicine (n)
y học, thuốc
41
opportunity (n)
cơ hội
42
hesitate = waver
do dự