getting Flashcards
1
Q
presentation (n)
A
bài thuyết trình
2
Q
waver (v)
A
dao động
3
Q
admire someone or something
A
ngưỡng mộ
4
Q
impact on (v)
A
tác động vào
5
Q
have a great impact on sb
A
có ảnh hưởng lớn
6
Q
influence on sb
A
có ảnh hưởng lớn
7
Q
effect on sb
A
có ảnh hưởng lớn
8
Q
stimulate (v)
A
kích thích
9
Q
creativity (n)
A
sự sáng tạo
10
Q
innovation (n)
A
sự cải tiến
11
Q
inspire (v)
A
truyền cảm hứng
12
Q
inspire sb to do sth
A
truyền cảm hứng
13
Q
inspiration (n)
A
sự truyền cảm hứng
14
Q
musical instrument (n)
A
nhạc cụ
15
Q
talented (adj)
A
tài năng
16
Q
gifted (adj)
A
năng khiếu