SPEAKING Flashcards
1
Q
nominate (v)
A
đề cử
2
Q
uprise against
A
nổi dậy, chống lại
3
Q
invader (n)
A
kẻ xâm lược, xâm lăng
4
Q
free the country
A
giải phóng đất nước
5
Q
a magical sword
A
thanh gươm kì diệu
6
Q
philosopher (n)
A
nhà triết học
7
Q
encyclopaedist (n)
A
nhà biên tập
8
Q
seft-accusation
A
sự buộc tội, lên án
9
Q
tragedy
A
bi kịch
10
Q
incident
A
sự việc