word pattern, word formation Flashcards

1
Q

cause sth (to do)

A

khiến ai đó làm cái gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

consider sth/ doing

A

cân nhắc điều gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

consider if/ whether

A

cân nhắc xem liệu có hay không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

consider sb for sth

A

xem xét ai cho điều gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

consider it strange, etc (for sb to do)

A

coi điều gì ấy lạ thường đối với ai khi họ làm gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

discuss sth/ doing (with sb)

A

thảo luận điều gì đó với ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

explain that

A

giải thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

explain sth (to sb)

A

giải thích điều gì đó cho ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

intend to do/ doing

A

có dự định làm gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

look at/ for sth/ sb

A

nhìn thứ gì đó; tìm thứ gì đó; ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

look forward to sth/ doing

A

mong ngóng điều gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

manage to do

A

cố gắng xoay sở để làm gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

plan sth

A

lên kế hoạch gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

plan to do

A

lên kế hoạch để làm gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

possible (for sb) to do

A

có thể làm gì cho ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

find it impossible to do

A

cảm thấy không thể làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

find sth possible

A

cảm thấy có thể thực hiện điều gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

result of sth/ doing

A

kết quả của cái gì đó, của việc gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

result in sth; result in (your) doing

A

gây ra, dẫn tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

result from sth/ doing

A

là do, bởi vì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

as a result of sth

A

because of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

wonder about sth/ doing

A

muốn biết về, cân nhắc về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

wonder if/ whether/ why

A

tự hỏi rằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

appearance (n)

A

sự xuất hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

appear (v)

A

xuất hiện

26
Q

apparently (adv)

A

hình như

27
Q

build (v)

A

xây dựng

28
Q

builder (n)

A

thợ xây

29
Q

building (n)

A

tòa nhà

30
Q

discovery (n)

A

sự khám phá

31
Q

explain (v)

A

giải thích

32
Q

explanation (n)

A

lời giải thích

33
Q

important (adj)

A

quan trọng

34
Q

unimportant (adj)

A

không quan trọng

35
Q

importance (n)

A

tầm quan trọng

36
Q

importantly (adv)

A

một cách quan trọng, đáng kể, nổi bật

37
Q

introduce (v)

A

giới thiệu

38
Q

introduction (n)

A

sự giới thiệu, lời mở đầu

39
Q

introductory (adj)

A

có tính chất giới thiệu

40
Q

inventor (n)

A

nhà phát minh

41
Q

invention (n)

A

sự phát minh

42
Q

observe (v)

A

quan sát

43
Q

observer (n)

A

người quan sát

44
Q

observation (n)

A

sự quan sát

45
Q

possible (adj)

A

có khả năng

46
Q

impossible (adj)

A

không có khả năng

47
Q

possibility (n)

A

khả năng

48
Q

possibly (adv)

A

có thể

49
Q

psychology (n)

A

tâm lý học

50
Q

psychologist (n)

A

nhà tâm lý học

51
Q

psychological (adj)

A

thuộc tâm lý học

52
Q

researcher (n)

A

nhà nghiên cứu

53
Q

revolution

A

cuộc cách mạng

54
Q

revolutionary (adj)

A

mang tính cách mạng

55
Q

science (n)

A

khoa học

56
Q

scientist ( n)

A

nhà khoa học

57
Q

technology (n)

A

công nghệ

58
Q

technological; technical (adj)

A

(thuộc) công nghệ

59
Q

technician (n)

A

kỹ thuật viên

60
Q

technique (n)

A

kỹ thuật

61
Q

wood (n)

A

gỗ

62
Q

wooden

A

bằng gỗ