phrasal verbs, collocations Flashcards
1
Q
break down
A
hư hỏng
2
Q
carry out
A
thực hiện
3
Q
come off
A
thành công
4
Q
come on
A
có tiến bộ
5
Q
come up with
A
nghĩ ra
6
Q
cut off
A
ngừng chu cấp
7
Q
find out
A
khám phá ra
8
Q
give off
A
xì hơi
9
Q
narrow down
A
giảm lại, rút gọn
10
Q
plug in
A
cắm vào (ổ điện)
11
Q
put through
A
kết nối điện thoại
12
Q
turn into
A
thay đổi
13
Q
turn off
A
tắt
14
Q
work out
A
tìm ra giải pháp cho 1 vấn đề nào đó
15
Q
make an attempt (at sth/ doing/ to do); attempt to do; in an attempt to do
A
nỗ lực để làm gì đó