science and technology Flashcards

1
Q

artificial (adj) /ˌɑːtɪˈfɪʃəl/

A

nhân tạo = handmade

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

false (adj) /fɔːls/

A

làm cho giống cái gì đó thật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

natural (adj) /ˈnætʃ(ə)r(ə)l/

A

tự nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

physical (adj) /ˈfɪzɪkəl/

A

vật chất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

true (adj) /tru:/

A

sự thật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

accurate (adj) /ˈækjərət/

A

đúng, chính xác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

method (n) /ˈmeθəd/

A

phương pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

way (n) /weɪ/

A

cách, cách thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

engine (n) /ˈen.dʒɪn/

A

động cơ (làm cho 1 vật di chuyển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

machine (n) /məˈʃiːn/

A

guồng máy (dùng để làm 1 bộ phận ở trong vật đó di chuyển)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

motor (n) /ˈməʊ.tə(r)/

A

động cơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

aim (n) /eɪm/

A

mục đích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

cause (n) /kɔːz/

A

nguyên nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

reason (n) /ˈriː.z(ə)n/

A

lí do (giải thích lí do diễn ra sự việc)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

estimate (v) /ˈes.tɪ.meɪt/

A

ước lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

calculate (v) /ˈkæl.kjə.leɪt/

A

tính toán

17
Q

electric (adj) /iˈlek.trɪk/

A

(thuộc) điện

18
Q

electronic (adj) /ɪˌlekˈtrɒnɪk/

A

(thuộc) đồ điện tử

19
Q

invent (v) /ɪnˈvent/

A

phát minh

20
Q

discover (v) /dɪˈskʌv.ə(r)/

A

khám phá ra, tìm thấy, phát hiện ra

21
Q

research (n) /rɪˈsɜːtʃ/

A

nghiên cứu kỹ

22
Q

experiment (n) /ɪkˈsper.ɪ.mənt/

A

thí nghiệm khoa học

23
Q

progress (n) /ˈprəʊ.ɡres/

A

sự tiến bộ, phát triển

24
Q

development (n) /dɪˈvel.əp.mənt/

A

sự phát triển (trong 1 khoảng thời gian) = change, growth, improvement

25
Q

modern (adj) /ˈmɒd.ən/

A

hiện đại

26
Q

new (adj) /nju:/

A

mới mẻ

27
Q

industry (n) /ˈɪn.də.stri/

A

công nghiệp

28
Q

factory (n) /ˈfæk.t(ə)r.i/

A

nhà máy

29
Q

award (n) /əˈwɔːd/

A

giải thưởng

30
Q

reward (n) /rɪˈwɔːd/

A

phần thưởng (nhận được từ giải thưởng)

31
Q

take place (phr)

A

diễn ra

32
Q

occur (v) /əˈkɜː(r)/

A

diễn ra