science and technology Flashcards
1
Q
artificial (adj) /ˌɑːtɪˈfɪʃəl/
A
nhân tạo = handmade
2
Q
false (adj) /fɔːls/
A
làm cho giống cái gì đó thật
3
Q
natural (adj) /ˈnætʃ(ə)r(ə)l/
A
tự nhiên
4
Q
physical (adj) /ˈfɪzɪkəl/
A
vật chất
5
Q
true (adj) /tru:/
A
sự thật
6
Q
accurate (adj) /ˈækjərət/
A
đúng, chính xác
7
Q
method (n) /ˈmeθəd/
A
phương pháp
8
Q
way (n) /weɪ/
A
cách, cách thức
9
Q
engine (n) /ˈen.dʒɪn/
A
động cơ (làm cho 1 vật di chuyển
10
Q
machine (n) /məˈʃiːn/
A
guồng máy (dùng để làm 1 bộ phận ở trong vật đó di chuyển)
11
Q
motor (n) /ˈməʊ.tə(r)/
A
động cơ
12
Q
aim (n) /eɪm/
A
mục đích
13
Q
cause (n) /kɔːz/
A
nguyên nhân
14
Q
reason (n) /ˈriː.z(ə)n/
A
lí do (giải thích lí do diễn ra sự việc)
15
Q
estimate (v) /ˈes.tɪ.meɪt/
A
ước lượng