science and technology Flashcards
artificial (adj) /ˌɑːtɪˈfɪʃəl/
nhân tạo = handmade
false (adj) /fɔːls/
làm cho giống cái gì đó thật
natural (adj) /ˈnætʃ(ə)r(ə)l/
tự nhiên
physical (adj) /ˈfɪzɪkəl/
vật chất
true (adj) /tru:/
sự thật
accurate (adj) /ˈækjərət/
đúng, chính xác
method (n) /ˈmeθəd/
phương pháp
way (n) /weɪ/
cách, cách thức
engine (n) /ˈen.dʒɪn/
động cơ (làm cho 1 vật di chuyển
machine (n) /məˈʃiːn/
guồng máy (dùng để làm 1 bộ phận ở trong vật đó di chuyển)
motor (n) /ˈməʊ.tə(r)/
động cơ
aim (n) /eɪm/
mục đích
cause (n) /kɔːz/
nguyên nhân
reason (n) /ˈriː.z(ə)n/
lí do (giải thích lí do diễn ra sự việc)
estimate (v) /ˈes.tɪ.meɪt/
ước lượng
calculate (v) /ˈkæl.kjə.leɪt/
tính toán
electric (adj) /iˈlek.trɪk/
(thuộc) điện
electronic (adj) /ɪˌlekˈtrɒnɪk/
(thuộc) đồ điện tử
invent (v) /ɪnˈvent/
phát minh
discover (v) /dɪˈskʌv.ə(r)/
khám phá ra, tìm thấy, phát hiện ra
research (n) /rɪˈsɜːtʃ/
nghiên cứu kỹ
experiment (n) /ɪkˈsper.ɪ.mənt/
thí nghiệm khoa học
progress (n) /ˈprəʊ.ɡres/
sự tiến bộ, phát triển
development (n) /dɪˈvel.əp.mənt/
sự phát triển (trong 1 khoảng thời gian) = change, growth, improvement