Phrasal verbs, collocations Flashcards
bring forward
dời lịch hẹn lên trước
carry on
tiếp tục
get round to
bắt đầu ( sau 1 khoảng thời gian dài lên kế hoạch để làm gì đó)
get up to
làm; làm cái gì không nên làm
go in for
tham gia ( một cuộc thi đấu, etc ); thích
go off
ngừng thích
join in
tham gia
knock out
đánh bại (ai đó) trong 1 trận thi đấu; đánh (ai đó) đến xĩu
look out
cẩn thận
pull out
không liên quan đến hoạt động nào đó
put off
trì hoãn
put up with
khó chịu
take to
bắt đầu (như 1 thói quen)
take up
bắt đầu (như 1 sở thích, thể thao); lấp đấy thời gian/ khoảng trống
make the best of sth
làm cái gì tốt nhất
do your best
cố gắng làm tốt nhất
the best at sth/ doing
tốt nhất ở lĩnh vực nào đó
have/ take a chance to; have a chance of doing; the chances of (your) doing
có cơ hội để làm gì
some/ little/ etc chance of (your) doing
một vài cơ hội
take a chance (on sth)
nắm bắt cơ hội (trong việc gì đó)
chance of lifetime
có cơ hội trong cuộc sống
your go
tới lượt bạn