word pattern, word formation Flashcards
compete against/ with sb
chống lại ai đó
compete for/ in sth
chiến đấu cho điều gì đó
concentrate on sth/ doing
tập trung vào cái gì đó
difficult to do
rất khó để làm gì đó
find sth difficult
thấy điều gì đó khó khăn
find it difficult to do
thấy khó khăn khi làm điều gì đó
fond of sth/ sb/ doing
thích
free to do
tự do làm điều gì đó
free from/ of sth
không bị ảnh hưởng bởi điều gì đó
interested in sth/ doing
yêu thích
involve sth/ doing; involve in sth/ doing
có liên quan đến cái gì đó
listen to sth/ sb
nghe
love sth/ sb/ doing
yêu
love to do
thích làm điều gì đó
mean to do
có ý định làm gì đó
it/ this means that; it/ this means sth/ doing
có nghĩa là
prefer to do (rather than [to] do; prefer sth (rather than sth); prefer sth/ doing (to sth/doing)
thích làm cái gì hơn cái gì
stop sth/ doing
dừng hẳn việc gì đó
stop to do
dừng việc gì đó để làm việc gì đó
make sure/ be sure/ certain that
chắc chắn rằng
sure/ certain to do; be sure/ certain of sth
đảm bảo sẽ làm gì đó
allow + v-ing/ sb to do sth
cho phép làm gì đó; cho phép ai đó làm điều gì đó
allowance (n)
sự cho phép
disallow (v)
không cho phép