word formation Flashcards
assumption
assuming
unassuming
assumed
sự giả định
giả sử
khiêm tốn
giả, sai sự thật
disbelieve
belief
disbelief
(un)believer
(un)believable
disbelieving
unbelievably
không tin
niềm tin
sự hoài nghi
người (không) tin
(không) có thể tin được
không thể tin
một cách khó tin
brilliance
brilliantly
sự tài giỏi, lỗi lạc
một cách giỏi giang, rực rỡ
conceptualise
concept
conception
conceptual
(in)conceivable
(in)conceivably
khái niệm hóa
khái niệm
quan niệm
(thuộc) khái niệm
(không) có thể tưởng tượng được
(một cách) (không) có thể tưởng tượng được
confusion
confused
confusing(ly)
sự nhầm lẫn
bị bối rối, nhầm lẫn
(một cách) bối rối, nhầm lấn
conviction
(un)convinced
(un)convincing(ly)
sự thuyết phục, sự nhận thức tội lỗi
(không) bị thuyết phục
(một cách) (thiếu) thuyết phục
decision
decider
decisiveness
deciding
(in)decisive(ly)
quyết định
vòng quyết đấu
sự quyết đoán
có tính quyết định
(một cách) (thiếu) quả quyết
definition
defined
definitive(ly)
(in)definite(ly)
sự định nghĩa
chắc chắn
(một cách) chắc chắn
(một cách) (không) rõ ràng
doubter
doubtful(ly)
undoubted(ly)
doubtless
người nghi ngờ
(một cách) ngờ vực
(một cách) chắc chắn, không nghi ngờ
chắc chắn
explanation
explanatory
unexplained
(in)explicable
inexplicably
sự giải thích
mang tính giải thích
không rõ nguyên nhân
(không) có thể giải thích được
một cách không thể giải thích được
imagination
imaginings
imaginary
(un)imaginative(ly)
trí tưởng tượng
những hình dung
chỉ có trong tưởng tượng
(một cách) (không) giàu trí tưởng tượng
judg(e)ment
judiciary
judiciousness
judicious
judicial
judg(e)mental
judiciously
sự phán xét
bộ máy tư pháp
sự sáng suốt
khôn ngoan
thuộc tòa án
mang tính phán xét
một cách khôn ngoan
(il)logical(ly)
(một cách) (không) hợp lí
opinionated
cứng đầu, ngoan cố
rationalise
rationalisation
rationalist
rationalism
(ir)rationality
(ir)rational(ly)
hợp lý hóa
sự hợp lý hóa
người theo chủ nghĩa duy lý
chủ nghĩa duy lý
tính hợp lý/ phi lý
(một cách) (không) hợp lý