word formation Flashcards

1
Q

assumption
assuming
unassuming
assumed

A

sự giả định
giả sử
khiêm tốn
giả, sai sự thật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

disbelieve
belief
disbelief
(un)believer
(un)believable
disbelieving
unbelievably

A

không tin
niềm tin
sự hoài nghi
người (không) tin
(không) có thể tin được
không thể tin
một cách khó tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

brilliance
brilliantly

A

sự tài giỏi, lỗi lạc
một cách giỏi giang, rực rỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

conceptualise
concept
conception
conceptual
(in)conceivable
(in)conceivably

A

khái niệm hóa
khái niệm
quan niệm
(thuộc) khái niệm
(không) có thể tưởng tượng được
(một cách) (không) có thể tưởng tượng được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

confusion
confused
confusing(ly)

A

sự nhầm lẫn
bị bối rối, nhầm lẫn
(một cách) bối rối, nhầm lấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

conviction
(un)convinced
(un)convincing(ly)

A

sự thuyết phục, sự nhận thức tội lỗi
(không) bị thuyết phục
(một cách) (thiếu) thuyết phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

decision
decider
decisiveness
deciding
(in)decisive(ly)

A

quyết định
vòng quyết đấu
sự quyết đoán
có tính quyết định
(một cách) (thiếu) quả quyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

definition
defined
definitive(ly)
(in)definite(ly)

A

sự định nghĩa
chắc chắn
(một cách) chắc chắn
(một cách) (không) rõ ràng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

doubter
doubtful(ly)
undoubted(ly)
doubtless

A

người nghi ngờ
(một cách) ngờ vực
(một cách) chắc chắn, không nghi ngờ
chắc chắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

explanation
explanatory
unexplained
(in)explicable
inexplicably

A

sự giải thích
mang tính giải thích
không rõ nguyên nhân
(không) có thể giải thích được
một cách không thể giải thích được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

imagination
imaginings
imaginary
(un)imaginative(ly)

A

trí tưởng tượng
những hình dung
chỉ có trong tưởng tượng
(một cách) (không) giàu trí tưởng tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

judg(e)ment
judiciary
judiciousness
judicious
judicial
judg(e)mental
judiciously

A

sự phán xét
bộ máy tư pháp
sự sáng suốt
khôn ngoan
thuộc tòa án
mang tính phán xét
một cách khôn ngoan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

(il)logical(ly)

A

(một cách) (không) hợp lí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

opinionated

A

cứng đầu, ngoan cố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

rationalise
rationalisation
rationalist
rationalism
(ir)rationality
(ir)rational(ly)

A

hợp lý hóa
sự hợp lý hóa
người theo chủ nghĩa duy lý
chủ nghĩa duy lý
tính hợp lý/ phi lý
(một cách) (không) hợp lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

reasoning
reasonableness
(un)reasonable
reasoned
(un)reasonably

A

lập luận
sự có lý
(không) hợp lý
có lập luận chặt chẽ
một cách (không) hợp lý

14
Q

(in)sanity
insane(ly)

A

tình trạng điên cuồng/ tỉnh táo
(một cách) điên cuồng

15
Q

(de)sensitise
nonsense
sensitivity
sensibility
senseless(ness)
sensible
nonsensical
sensibly
sensitive(ly)

A

làm (giảm) nhạy cảm
vô nghĩa
sự nhạy cảm
tri giác, sự nhạy bén
(sự) bất tỉnh, vô nghĩa
nhạy bén, khôn ngoan
vô lí
một cách hợp lý
(một cách) nhạy cảm

16
Q

thought
thinker
thinking
thoughtfulness
thoughtlessness
(un)thinkable
thoughtful(ly)
thoughtless(ly)

A

suy nghĩ, tư duy
nhà tư tưởng
sự suy nghĩ, ý nghĩ
sự chu đáo
sự vô tâm
(không) có thể tưởng tượng được
(một cách) chu đáo
(một cách) vô tâm

17
Q

wisdom
(un)wise(ly)

A

trí khôn, sự thông tuệ
(một cách) (không) khôn ngoan