idioms Flashcards
1
Q
go to your head
A
kiêu căng, hợm hĩnh
2
Q
have your wits about you
A
thông thái
2
Q
in the dark (about)
A
không biết gì, bị bịt mắt, mù mờ
3
Q
know what’s what
A
hiểu rõ cái gì ra cái gì
4
Q
not have a leg to stand on
A
không thể nào chứng minh mình đúng
5
Q
not see the wood for the trees
A
chỉ thấy cây mà không thấy rừng
6
Q
put two and two together
A
đoán trước được chuyện sẽ xảy ra
7
Q
quick/ slow on the uptake
A
hiểu nhanh/ hiểu chậm
8
Q
ring a bell
A
nghe hơi quen
9
Q
round the bend
A
điên rồ
10
Q
split hairs
A
cãi nhau vì những điều tủn mủn
11
Q
take stock (of)
A
dành nhiều thời gian để nghĩ bước tiếp theo