phrasal verbs Flashcards
1
Q
brush up (on)
A
ôn lại, trau chuốt
2
Q
come up with
A
nảy ra, nghĩ ra
2
Q
come round
A
tỉnh lại, đổi ý, đến thăm, tái diễn
3
Q
face up to
A
đương đầu, đối mặt
4
Q
figure out
A
hiểu được, tìm ra
5
Q
hit upon
A
tình cờ phát hiện, chợt nghĩ ra
6
Q
make out
A
nhận ra, xác định
7
Q
mull over
A
nghiền ngẫm
8
Q
piece together
A
lắp ghép thông tin để tìm ra sự thật
9
Q
puzzle out
A
giải đố, giải đáp
10
Q
read up (on/about)
A
đọc sâu tìm hiểu
11
Q
swot up (on)
A
học gạo (cày ôn thi)
12
Q
take in
A
chấp nhận, bao gồm, lừa dối, tiếp thu, hiểu
13
Q
think over
A
cân nhắc kỹ
14
Q
think through
A
xem xét