topic vocabulary: learning Flashcards
1
Q
academic (adj)
A
có tính học thuật, giỏi học thuật, lý thuyết suông, học giả
2
Q
cram (v)
A
học nhồi sọ
2
Q
conscientious (adj)
A
chỉn chu
3
Q
curriculum (n)
A
chương trình giảng dạy
4
Q
distance learning (n phr)
A
học từ xa
5
Q
ignorant (adj)
A
thiếu hiểu biết
5
Q
graduate (n,v)
A
người có bằng cấp, tốt nghiệp đại học
6
Q
inattentive (adj)
A
không tập trung
7
Q
intellectual (adj,n)
A
(thuộc) trí tuệ, có tri thức, người tri thức
8
Q
intelligent (adj)
A
thông minh
9
Q
intensive (adj)
A
chuyên sâu, tập trung
9
Q
knowledgeable (adj)
A
am hiểu
10
Q
mock exam (n phr)
A
bài thi thử
10
Q
lecture (n,v)
A
bài thuyết giảng, diễn thuyết, giảng bài
11
Q
plagiarise (v)
A
đạo văn