topic vocabulary: learning Flashcards
academic (adj)
có tính học thuật, giỏi học thuật, lý thuyết suông, học giả
cram (v)
học nhồi sọ
conscientious (adj)
chỉn chu
curriculum (n)
chương trình giảng dạy
distance learning (n phr)
học từ xa
ignorant (adj)
thiếu hiểu biết
graduate (n,v)
người có bằng cấp, tốt nghiệp đại học
inattentive (adj)
không tập trung
intellectual (adj,n)
(thuộc) trí tuệ, có tri thức, người tri thức
intelligent (adj)
thông minh
intensive (adj)
chuyên sâu, tập trung
knowledgeable (adj)
am hiểu
mock exam (n phr)
bài thi thử
lecture (n,v)
bài thuyết giảng, diễn thuyết, giảng bài
plagiarise (v)
đạo văn
self-study (n)
tự học
seminar (n)
hội nghị chuyên đề
special needs (n phr)
yêu cầu đặc biệt (cho người khuyết tật)
tuition (n)
sự giảng dạy
tutorial (n)
buổi phụ đạo, học nhóm