Warranties- Bảo Hành Flashcards
1
Q
Warranty (n)
A
Bảo hành
2
Q
Characteristic (adj)
A
Đặc điểm, đặc trưng
3
Q
Consequence (n)
A
Ảnh hưởng, kết quả
4
Q
Consider (v)
A
Xem xét
5
Q
Cover (v)
A
Bao phủ
6
Q
Expiration (n)
A
Hết hạn, kết thúc
7
Q
Frequently (adv)
A
Thường xuyên
8
Q
Imply (v)
A
Bao hàm, ngụ ý
9
Q
Promise (n,v)
A
Lời hứa
10
Q
Protect (v)
A
Bảo vệ
11
Q
Reputation (n)
A
Danh tiếng
12
Q
Require (v)
A
Yêu cầu, cần thiết
13
Q
Variety (n)
A
Đa dạng
14
Q
Coverage (adj)
A
Phủ sóng
15
Q
Vary ( v)
A
Thay đổi, không đồng ý