Computer Flashcards
1
Q
Access (v)
A
Truy cập
2
Q
Allocate (v)
A
Cấp cho, chia phần
3
Q
Compatible (adj)
A
Tương thích
4
Q
Failure
A
Thất bại, hư hỏng
5
Q
Figure out
A
Nhận ra, đoán ra, tìm hiểu
6
Q
Ignore
A
Bỏ qua, phớt lờ