Bussiness Planning Flashcards
1
Q
Address (v,n)
A
(v) giải quyết, (n) địa chỉ, bài nói chuyện
2
Q
Avoid (v)
A
Tránh
3
Q
Demonstrate (v)
A
Bày tỏ, biểu thị, cho thấy
4
Q
Develop (v)
A
Phát triển
5
Q
Gather (v)
A
Tập hợp, kết luận
6
Q
Offer (v,n)
A
Đề xuất, đề nghị
7
Q
Primarily (adv)
A
Trước hết, chủ yếu
8
Q
Risk (n)
A
Nguy cơ, sự nguy hiểm, rủi ro
9
Q
Strategy (n)
A
Chiến lược
10
Q
Strong (adj)
A
Khoẻ, mạnh, bền