Marketing Flashcards
1
Q
Attract (v)
A
Thu hút
2
Q
Compare (v)
A
So sánh
3
Q
Competition (n)
A
Cuộc thi, cạnh tranh
4
Q
Consume (v)
A
Tiêu thụ
5
Q
Convince (v)
A
Thuyết phục
6
Q
Currently (adv)
A
Hiện tại, hiện nay
7
Q
Fad(n)
A
Mốt
8
Q
Inspiration (n)
A
Sự truyền cảm hứng
9
Q
Market (n)
A
Thị trường
10
Q
Persuasion (n)
A
Sự thuyết phục
11
Q
Productive (adj)
A
Năng suất
12
Q
Satisfaction (n)
A
Sự hài lòng, thỏa mãn
13
Q
Comparison (n)
A
Sự so sánh
14
Q
Comparable (adj)
A
Có thể so sánh được
15
Q
Compete (v)
A
Tranh đua, cạnh tranh
16
Q
Consumable (adj)
A
Tiêu hao
17
Q
Satisfactory (adj)
A
Đạt yêu cầu
18
Q
Dominance (n)
A
Ưu thế, quyền thế
19
Q
Semiconductor (n)
A
Chất bán dẫn
20
Q
Entire
A
Toàn bộ
21
Q
Bulk (adj)
A
Số lượng lớn