Contracts Flashcards
1
Q
Abide by (v)
A
Tuân theo, tuân thủ
2
Q
Agreement (n)
A
Hợp đồng, giao kèo
3
Q
Agree (v)
A
Hợp đồng, tán thành
4
Q
Assurance (n)
A
Sự chắc chắn
5
Q
Cancellation (n)
A
Sự hủy bỏ, sự bãi bỏ
6
Q
Determine (n)
A
Quyết định, xác định
7
Q
Engage (v,n)
A
Tham gia,cam kết/ sự hứa hẹn
8
Q
Establish (v)
A
Thiết lập, xác minh
9
Q
Obligate (v)
A
Bắt buộc, ép buộc
10
Q
Party (n)
A
Buổi liên hoan, một bên tham gia hợp đồng
11
Q
Provision (n)
A
Điều khoản, sự dự trữ
12
Q
Provider (n)
A
Nhà cung cấp
13
Q
Resolve (n)
A
Quyết tâm, ý kiên quyết
14
Q
Specify (v)
A
Chỉ rõ, định rõ, ghi rõ
15
Q
Specification (n)
A
Thông số kỹ thuật, đặc điểm kỹ thuật